|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
898036 |
Giải nhất |
19161 |
Giải nhì |
61491 |
Giải ba |
02090 30934 |
Giải tư |
87143 97322 25694 11058 55775 07282 98040 |
Giải năm |
8358 |
Giải sáu |
5895 8839 0919 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 6,9 | 1 | 9 | 2,8 | 2 | 2 | 4 | 3 | 4,6,9 | 3,9 | 4 | 0,3 | 7,9 | 5 | 82 | 3,6 | 6 | 1,6 | | 7 | 5 | 52 | 8 | 2 | 1,3,9 | 9 | 0,1,4,5 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
973336 |
Giải nhất |
74414 |
Giải nhì |
06713 |
Giải ba |
49970 98033 |
Giải tư |
99979 80641 94727 89740 78050 41696 76052 |
Giải năm |
8207 |
Giải sáu |
2467 3289 2324 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 7 | 4 | 1 | 3,4 | 52 | 2 | 4,7 | 1,3 | 3 | 3,6 | 1,2 | 4 | 0,1 | | 5 | 0,22 | 3,9 | 6 | 7 | 0,2,6 | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
646430 |
Giải nhất |
40326 |
Giải nhì |
46945 |
Giải ba |
24965 30613 |
Giải tư |
71852 06205 22348 93183 20528 10349 22267 |
Giải năm |
9335 |
Giải sáu |
7660 7941 3528 |
Giải bảy |
519 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 5 | 4 | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 6,82 | 1,7,8 | 3 | 0,5 | | 4 | 1,5,8,9 | 0,3,4,6 | 5 | 2 | 2 | 6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 3 | 22,4 | 8 | 3 | 1,4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
145920 |
Giải nhất |
01703 |
Giải nhì |
97626 |
Giải ba |
29862 15079 |
Giải tư |
21324 47721 68763 67242 78805 19818 99287 |
Giải năm |
7186 |
Giải sáu |
6149 8753 7047 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,5 | 2 | 1 | 8 | 4,6 | 2 | 0,1,4,6 | 0,5,6 | 3 | | 2,8 | 4 | 2,7,9 | 0 | 5 | 3 | 2,8,9 | 6 | 2,3 | 4,8 | 7 | 9 | 1 | 8 | 4,6,7 | 4,7 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
405594 |
Giải nhất |
70304 |
Giải nhì |
64354 |
Giải ba |
80843 46560 |
Giải tư |
06414 04524 38239 79810 77710 93774 54253 |
Giải năm |
7824 |
Giải sáu |
5955 8311 5139 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,6 | 0 | 4 | 1 | 1 | 02,1,4 | 7 | 2 | 42 | 4,5 | 3 | 92 | 0,1,22,5 7,9 | 4 | 0,3 | 5 | 5 | 3,4,5 | | 6 | 0 | | 7 | 2,4 | | 8 | | 32 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
408893 |
Giải nhất |
99149 |
Giải nhì |
78665 |
Giải ba |
27455 10102 |
Giải tư |
21319 80518 25234 64571 07391 41575 24123 |
Giải năm |
5590 |
Giải sáu |
7397 3175 4218 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2 | 7,9 | 1 | 0,82,9 | 0 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 9 | 5,6,72 | 5 | 5 | | 6 | 5,7 | 6,9 | 7 | 1,52 | 12 | 8 | | 1,4 | 9 | 0,1,3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
819145 |
Giải nhất |
35000 |
Giải nhì |
08734 |
Giải ba |
33056 85784 |
Giải tư |
64197 85336 76411 57889 92875 57132 78234 |
Giải năm |
8228 |
Giải sáu |
4157 3090 8493 |
Giải bảy |
175 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0,8 | 9 | 3 | 2,42,6 | 32,8 | 4 | 5 | 4,72 | 5 | 6,7 | 3,5 | 6 | | 5,9 | 7 | 52 | 2 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 0,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|