|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
476901 |
Giải nhất |
35506 |
Giải nhì |
37021 |
Giải ba |
64526 82400 |
Giải tư |
74655 49110 44506 67323 56559 13705 26212 |
Giải năm |
8681 |
Giải sáu |
5257 9822 3681 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,5,62 | 0,2,6,82 | 1 | 0,2 | 1,2 | 2 | 1,2,3,6 | 2,8 | 3 | | | 4 | | 0,5 | 5 | 5,7,9 | 02,2 | 6 | 1 | 5 | 7 | | | 8 | 12,3 | 5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
646394 |
Giải nhất |
50992 |
Giải nhì |
91300 |
Giải ba |
23289 69249 |
Giải tư |
27450 96776 65663 40554 10079 87976 04378 |
Giải năm |
6747 |
Giải sáu |
5715 5697 6538 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | | 1 | 5 | 9 | 2 | 8 | 6 | 3 | 8 | 5,9 | 4 | 7,9 | 1 | 5 | 0,4 | 73 | 6 | 3 | 4,9 | 7 | 63,8,9 | 2,3,7 | 8 | 9 | 4,7,8 | 9 | 2,4,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
845413 |
Giải nhất |
55004 |
Giải nhì |
70292 |
Giải ba |
99215 43033 |
Giải tư |
64379 75582 24981 14983 61648 34811 64373 |
Giải năm |
5929 |
Giải sáu |
0600 0651 2618 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 1,5,8 | 1 | 1,32,5,8 | 8,9 | 2 | 7,9 | 12,3,7,8 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8 | 1 | 5 | 1 | | 6 | | 2 | 7 | 3,9 | 1,4 | 8 | 1,2,3 | 2,7 | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
723824 |
Giải nhất |
41720 |
Giải nhì |
28135 |
Giải ba |
69462 86877 |
Giải tư |
88060 18176 87748 34598 65269 29531 87638 |
Giải năm |
5825 |
Giải sáu |
0846 1155 8999 |
Giải bảy |
442 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 3,4 | 1 | | 4,6 | 2 | 0,4,5 | | 3 | 1,5,8 | 2 | 4 | 1,2,6,8 | 2,3,5 | 5 | 5 | 4,7 | 6 | 0,2,9 | 7 | 7 | 6,7 | 3,4,9 | 8 | | 6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
992097 |
Giải nhất |
79172 |
Giải nhì |
04005 |
Giải ba |
33836 51120 |
Giải tư |
16987 46154 43102 62286 09119 32174 32184 |
Giải năm |
7056 |
Giải sáu |
2844 2113 7674 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5 | | 1 | 3,9 | 0,7 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 42,5,72,8 | 4 | 42 | 0,6 | 5 | 4,6 | 3,5,8 | 6 | 5 | 8,9 | 7 | 2,42 | | 8 | 4,6,7 | 1 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
969479 |
Giải nhất |
14523 |
Giải nhì |
63480 |
Giải ba |
73545 46385 |
Giải tư |
38114 15513 22873 14353 10429 63929 95712 |
Giải năm |
7432 |
Giải sáu |
4248 4530 3968 |
Giải bảy |
553 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | | 1 | 2,3,4 | 1,3 | 2 | 3,92 | 1,2,52,7 | 3 | 0,2 | 1 | 4 | 5,8 | 4,8 | 5 | 32 | | 6 | 8 | 9 | 7 | 3,9 | 4,6 | 8 | 0,5 | 22,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|