|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
210404 |
Giải nhất |
66644 |
Giải nhì |
55223 |
Giải ba |
81458 08187 |
Giải tư |
07747 84020 08342 03268 36143 66440 13387 |
Giải năm |
4563 |
Giải sáu |
5351 8616 3934 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,4 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 0,3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 0,3,4 | 4 | 0,2,3,4 7 | | 5 | 1,8 | 1 | 6 | 3,8,9 | 4,82 | 7 | | 5,6 | 8 | 72 | 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
840585 |
Giải nhất |
47985 |
Giải nhì |
99714 |
Giải ba |
58526 19019 |
Giải tư |
16775 78774 64621 73057 41837 45921 08009 |
Giải năm |
9027 |
Giải sáu |
3033 2020 8559 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 22 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 0,12,6,7 | 3 | 3 | 3,7 | 1,7 | 4 | | 72,82 | 5 | 7,9 | 2 | 6 | 2 | 2,3,5 | 7 | 4,52 | | 8 | 52 | 0,1,5 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
490594 |
Giải nhất |
30505 |
Giải nhì |
53107 |
Giải ba |
08563 84910 |
Giải tư |
89767 49680 86943 13324 09759 40550 38340 |
Giải năm |
6834 |
Giải sáu |
8296 4583 9665 |
Giải bảy |
798 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | 5,7 | | 1 | 0 | | 2 | 4 | 4,6,8 | 3 | 4,6 | 2,3,9 | 4 | 0,3 | 0,6 | 5 | 0,9 | 3,9 | 6 | 3,5,7 | 0,6 | 7 | | 9 | 8 | 0,3 | 5 | 9 | 4,6,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
272554 |
Giải nhất |
76790 |
Giải nhì |
06779 |
Giải ba |
89705 01685 |
Giải tư |
43876 37855 03777 19559 67487 21221 66576 |
Giải năm |
9294 |
Giải sáu |
3242 2174 2455 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 2 | 1 | | 4,9 | 2 | 1,7 | | 3 | | 5,7,9 | 4 | 2 | 0,52,8 | 5 | 4,52,9 | 72 | 6 | | 2,7,8 | 7 | 4,62,7,9 | | 8 | 5,7 | 5,7 | 9 | 0,2,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
941862 |
Giải nhất |
59607 |
Giải nhì |
93336 |
Giải ba |
44166 71061 |
Giải tư |
97802 65815 97190 51011 41340 21976 82154 |
Giải năm |
6997 |
Giải sáu |
2750 9424 4916 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 2,7 | 1,6 | 1 | 1,3,5,6 | 0,6 | 2 | 4 | 1,3 | 3 | 3,6 | 2,5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 0,4 | 1,3,6,7 | 6 | 1,2,6 | 0,9 | 7 | 6 | | 8 | | | 9 | 0,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
403476 |
Giải nhất |
92733 |
Giải nhì |
77121 |
Giải ba |
01265 68160 |
Giải tư |
23486 82295 71090 69043 11647 20126 25158 |
Giải năm |
8162 |
Giải sáu |
6289 7387 8022 |
Giải bảy |
342 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 2 | 1 | | 2,4,6 | 2 | 1,2,6 | 3,4 | 3 | 3 | 7 | 4 | 2,3,7 | 6,9 | 5 | 8 | 2,7,8 | 6 | 0,2,5 | 4,8 | 7 | 4,6 | 5 | 8 | 6,7,9 | 8 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|