|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
963846 |
Giải nhất |
59979 |
Giải nhì |
60415 |
Giải ba |
96919 61857 |
Giải tư |
14061 47514 64853 77915 22102 23407 21597 |
Giải năm |
7389 |
Giải sáu |
8615 4996 4185 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 6 | 1 | 42,53,9 | 0 | 2 | | 5 | 3 | | 12,9 | 4 | 6 | 13,8 | 5 | 3,7 | 4,9 | 6 | 1 | 0,5,9 | 7 | 9 | | 8 | 5,9 | 1,7,8 | 9 | 4,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
073189 |
Giải nhất |
30856 |
Giải nhì |
74924 |
Giải ba |
50577 29953 |
Giải tư |
84796 44928 29360 48773 21981 40074 53136 |
Giải năm |
2045 |
Giải sáu |
2819 3560 6314 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | | 8 | 1 | 0,4,9 | | 2 | 4,8 | 5,7 | 3 | 6 | 1,2,7 | 4 | 5 | 4 | 5 | 3,6 | 3,5,7,9 | 6 | 02 | 7 | 7 | 3,4,6,7 | 2 | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
949361 |
Giải nhất |
78262 |
Giải nhì |
37378 |
Giải ba |
31666 86819 |
Giải tư |
78817 88179 12228 28597 06571 99542 29076 |
Giải năm |
1943 |
Giải sáu |
3757 9523 6006 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 6,7 | 1 | 72,9 | 4,6 | 2 | 3,8 | 2,4 | 3 | | | 4 | 2,3 | | 5 | 7 | 0,6,7 | 6 | 1,2,6 | 12,5,9 | 7 | 1,6,8,9 | 2,7 | 8 | | 1,7 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
567574 |
Giải nhất |
22406 |
Giải nhì |
99617 |
Giải ba |
24760 04564 |
Giải tư |
99501 28678 85801 38139 07764 41261 17800 |
Giải năm |
4136 |
Giải sáu |
4802 6704 3728 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12,2,4 6 | 02,6,8 | 1 | 7 | 0 | 2 | 8 | | 3 | 4,6,9 | 0,3,62,7 | 4 | | | 5 | | 0,3 | 6 | 0,1,42 | 1 | 7 | 4,8 | 2,7 | 8 | 1 | 3 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
542977 |
Giải nhất |
46806 |
Giải nhì |
01699 |
Giải ba |
83071 48855 |
Giải tư |
90227 16260 18248 01523 82561 71678 28384 |
Giải năm |
3289 |
Giải sáu |
8871 4781 0403 |
Giải bảy |
332 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,6 | 1,6,72,8 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 2 | 8 | 4 | 8 | 5 | 5 | 5 | 0 | 6 | 0,1 | 2,7 | 7 | 12,7,8 | 4,7 | 8 | 1,4,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
465219 |
Giải nhất |
63446 |
Giải nhì |
85389 |
Giải ba |
93770 92639 |
Giải tư |
34816 95534 74598 74434 06697 44261 18316 |
Giải năm |
9876 |
Giải sáu |
5671 8328 6025 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 6,7 | 1 | 62,9 | 6 | 2 | 5,8 | | 3 | 42,9 | 32 | 4 | 0,6 | 2 | 5 | | 12,4,7 | 6 | 1,2 | 9 | 7 | 0,1,6 | 2,9 | 8 | 9 | 1,3,8 | 9 | 7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
355050 |
Giải nhất |
19019 |
Giải nhì |
13386 |
Giải ba |
99616 54026 |
Giải tư |
34270 53006 30756 11908 43606 95905 25130 |
Giải năm |
0196 |
Giải sáu |
3105 0602 7698 |
Giải bảy |
426 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 2,52,62,8 | | 1 | 6,9 | 0,3 | 2 | 62 | | 3 | 0,2 | | 4 | | 02 | 5 | 0,6 | 02,1,22,5 8,9 | 6 | | | 7 | 0 | 0,9 | 8 | 6 | 1 | 9 | 6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
489719 |
Giải nhất |
34478 |
Giải nhì |
89131 |
Giải ba |
13784 35845 |
Giải tư |
81952 53347 82320 03744 12901 64056 70309 |
Giải năm |
0981 |
Giải sáu |
6820 7747 7892 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,9 | 0,3,8 | 1 | 9 | 5,9 | 2 | 02 | | 3 | 1 | 4,8,9 | 4 | 4,5,72 | 4 | 5 | 2,62 | 52 | 6 | | 42 | 7 | 8 | 7 | 8 | 1,4 | 0,1 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|