|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
70801 |
Giải nhất |
48103 |
Giải nhì |
94149 |
Giải ba |
18545 41629 |
Giải tư |
59065 40419 08150 79604 25158 31473 37598 |
Giải năm |
6561 |
Giải sáu |
2853 1047 3087 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,3,4 | 0,6 | 1 | 9 | | 2 | 9 | 0,5,72 | 3 | | 0 | 4 | 5,7,9 | 4,6 | 5 | 0,3,8 | | 6 | 1,5 | 4,8 | 7 | 32 | 5,9 | 8 | 7 | 1,2,4 | 9 | 0,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
29398 |
Giải nhất |
60828 |
Giải nhì |
32350 |
Giải ba |
00163 27067 |
Giải tư |
05338 69341 05004 64801 25359 65429 79346 |
Giải năm |
3749 |
Giải sáu |
5044 4972 9247 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4,5 | 0,4 | 1 | | 2,7 | 2 | 2,8,9 | 6 | 3 | 8 | 0,4 | 4 | 1,4,6,7 9 | 0 | 5 | 0,9 | 4 | 6 | 3,7 | 4,6 | 7 | 2 | 2,3,9 | 8 | | 2,4,5 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
80906 |
Giải nhất |
01362 |
Giải nhì |
15669 |
Giải ba |
61886 15505 |
Giải tư |
51685 22250 51124 20842 86559 11901 33981 |
Giải năm |
0297 |
Giải sáu |
4573 2658 6868 |
Giải bảy |
956 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,5,6 | 0,8 | 1 | | 0,4,6 | 2 | 4 | 7 | 3 | | 2 | 4 | 2 | 0,8 | 5 | 0,6,8,9 | 0,5,8 | 6 | 2,8,9 | 9 | 7 | 3 | 5,6 | 8 | 1,5,6 | 5,6 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
75497 |
Giải nhất |
63740 |
Giải nhì |
72872 |
Giải ba |
45782 85795 |
Giải tư |
53134 66474 86869 69474 56382 47733 54401 |
Giải năm |
4523 |
Giải sáu |
3802 5408 5450 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | | 0,7,82 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3,4,7 | 3,72 | 4 | 0 | 9 | 5 | 0 | 6 | 6 | 6,9 | 3,9 | 7 | 2,42 | 0 | 8 | 22 | 6 | 9 | 5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
51133 |
Giải nhất |
71691 |
Giải nhì |
08377 |
Giải ba |
65605 30800 |
Giải tư |
79847 28438 32714 98470 30937 77658 28511 |
Giải năm |
3902 |
Giải sáu |
6702 6939 6524 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,22,5 | 1,9 | 1 | 1,4 | 02 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3,7,8,9 | 1,2 | 4 | 0,7 | 0 | 5 | 8,9 | | 6 | | 3,4,7 | 7 | 0,7 | 3,5 | 8 | | 3,5 | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
65607 |
Giải nhất |
91850 |
Giải nhì |
97365 |
Giải ba |
39314 54566 |
Giải tư |
59278 43232 84990 75726 08444 79492 46030 |
Giải năm |
4483 |
Giải sáu |
7654 6946 5425 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 72 | | 1 | 4 | 3,9 | 2 | 5,6 | 8 | 3 | 0,2,6 | 1,4,5 | 4 | 4,6 | 2,6 | 5 | 0,4 | 2,3,4,6 | 6 | 5,6 | 02 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3 | | 9 | 0,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
43422 |
Giải nhất |
30100 |
Giải nhì |
24219 |
Giải ba |
79088 65277 |
Giải tư |
98058 22199 79987 65052 09292 37336 77994 |
Giải năm |
1007 |
Giải sáu |
5454 4760 7421 |
Giải bảy |
609 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,7,9 | 2 | 1 | 9 | 2,5,9 | 2 | 1,2 | | 3 | 6 | 5,9 | 4 | | 8 | 5 | 2,4,8 | 3 | 6 | 0 | 0,7,8 | 7 | 7 | 5,8 | 8 | 5,7,8 | 0,1,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
93780 |
Giải nhất |
60355 |
Giải nhì |
71717 |
Giải ba |
75403 91510 |
Giải tư |
24139 24942 24815 35160 56232 66628 36393 |
Giải năm |
4098 |
Giải sáu |
0322 2113 6953 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 3 | | 1 | 0,3,5,7 | 2,3,4 | 2 | 2,8 | 0,1,5,9 | 3 | 2,9 | | 4 | 2 | 1,5 | 5 | 3,5 | 6 | 6 | 0,6 | 1 | 7 | | 2,9 | 8 | 0,9 | 3,8 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|