|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
231795 |
Giải nhất |
47649 |
Giải nhì |
68391 |
Giải ba |
76131 17697 |
Giải tư |
48955 92076 25163 39412 28089 25300 45356 |
Giải năm |
9898 |
Giải sáu |
9859 4230 6588 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | 3,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 6 | 3 | 0,1 | 9 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 5,6,9 | 5,7 | 6 | 3 | 9 | 7 | 6 | 8,92 | 8 | 8,9 | 4,5,8 | 9 | 1,4,5,7 82 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
343453 |
Giải nhất |
17267 |
Giải nhì |
66777 |
Giải ba |
02576 84145 |
Giải tư |
44080 60929 56834 30929 22145 05139 18591 |
Giải năm |
4820 |
Giải sáu |
5985 7218 8580 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 7 | 9 | 1 | 8 | | 2 | 0,7,92 | 5 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 52 | 42,8 | 5 | 3 | 7 | 6 | 7 | 0,2,6,7 | 7 | 6,7 | 1 | 8 | 02,5 | 22,3 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
505155 |
Giải nhất |
29783 |
Giải nhì |
62147 |
Giải ba |
75091 84096 |
Giải tư |
66991 72383 28530 12130 40949 29051 81784 |
Giải năm |
0050 |
Giải sáu |
7903 0706 7992 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 3,6 | 5,92 | 1 | | 9 | 2 | | 0,82 | 3 | 02,8 | 8 | 4 | 7,9 | 5,9 | 5 | 0,1,5 | 0,9 | 6 | | 4 | 7 | | 3 | 8 | 32,4 | 4 | 9 | 12,2,5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
051542 |
Giải nhất |
04849 |
Giải nhì |
65738 |
Giải ba |
01508 83620 |
Giải tư |
85473 93303 24567 11670 90491 51302 87020 |
Giải năm |
9201 |
Giải sáu |
4005 5022 6368 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 1,2,3,5 8 | 0,9 | 1 | 9 | 0,2,4,9 | 2 | 02,2 | 0,7 | 3 | 8 | | 4 | 2,9 | 0 | 5 | | | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 0,3 | 0,3,6 | 8 | | 1,4 | 9 | 1,2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
224059 |
Giải nhất |
14010 |
Giải nhì |
67852 |
Giải ba |
76306 09411 |
Giải tư |
84048 71284 31621 41164 54665 90574 39762 |
Giải năm |
3939 |
Giải sáu |
2240 8214 6304 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 4,6,7 | 1,2,9 | 1 | 0,1,4 | 5,6 | 2 | 1 | | 3 | 9 | 0,1,6,7 8 | 4 | 0,8 | 6 | 5 | 2,9 | 0 | 6 | 2,4,5 | 0 | 7 | 4 | 4 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
281266 |
Giải nhất |
16687 |
Giải nhì |
49853 |
Giải ba |
30367 91622 |
Giải tư |
71762 45188 90756 35819 18074 86299 78275 |
Giải năm |
6259 |
Giải sáu |
0310 4750 3334 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | | 7 | 1 | 0,9 | 2,6 | 2 | 2 | 5 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | | 7 | 5 | 0,3,6,9 | 5,6 | 6 | 2,6,7 | 6,8 | 7 | 0,1,4,5 | 8 | 8 | 7,8 | 1,5,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|