|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
279390 |
Giải nhất |
23748 |
Giải nhì |
19820 |
Giải ba |
88046 42841 |
Giải tư |
75219 03249 31074 45689 41016 92096 09630 |
Giải năm |
1678 |
Giải sáu |
7149 0323 2701 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 6,9 | | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 1,6,8,92 | | 5 | | 1,4,8,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 4,8 | 4,7 | 8 | 6,9 | 1,42,8 | 9 | 0,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
743521 |
Giải nhất |
87320 |
Giải nhì |
95401 |
Giải ba |
71831 32164 |
Giải tư |
52342 35915 19552 84523 66074 46599 38665 |
Giải năm |
8334 |
Giải sáu |
0474 6528 4452 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3 | 0,2,3 | 1 | 5 | 4,52 | 2 | 0,1,3,8 | 0,2 | 3 | 1,4 | 3,6,72 | 4 | 2 | 1,6 | 5 | 22,6 | 5 | 6 | 4,5 | | 7 | 42 | 2 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
362355 |
Giải nhất |
94470 |
Giải nhì |
32452 |
Giải ba |
51065 37058 |
Giải tư |
88938 99341 34610 25947 21596 32491 51185 |
Giải năm |
6326 |
Giải sáu |
7873 8536 4536 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 2,4,9 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1,6 | 7 | 3 | 62,8 | | 4 | 1,7 | 5,6,8 | 5 | 2,5,8 | 2,32,7,9 | 6 | 5 | 4 | 7 | 0,3,6 | 3,5 | 8 | 5 | | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
696483 |
Giải nhất |
26209 |
Giải nhì |
54626 |
Giải ba |
59409 63296 |
Giải tư |
62727 00787 69743 22785 85864 62718 71123 |
Giải năm |
8345 |
Giải sáu |
6504 9252 5174 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,92 | | 1 | 8 | 5 | 2 | 3,6,7 | 2,4,8 | 3 | | 0,6,7,8 | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 2 | 2,9 | 6 | 4,7 | 2,6,8 | 7 | 4 | 1 | 8 | 3,4,5,7 | 02 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
758352 |
Giải nhất |
49698 |
Giải nhì |
30240 |
Giải ba |
90980 01399 |
Giải tư |
71563 56225 31068 48769 39926 62354 20364 |
Giải năm |
4179 |
Giải sáu |
3124 1159 0107 |
Giải bảy |
990 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 7 | | 1 | | 5 | 2 | 4,5,6 | 6 | 3 | | 2,5,6 | 4 | 0 | 2,9 | 5 | 2,4,9 | 2 | 6 | 3,4,8,9 | 0 | 7 | 9 | 6,9 | 8 | 0 | 5,6,7,9 | 9 | 0,5,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
113610 |
Giải nhất |
97171 |
Giải nhì |
80165 |
Giải ba |
34931 71790 |
Giải tư |
33681 58925 80905 99725 21123 27619 70782 |
Giải năm |
4562 |
Giải sáu |
4912 9510 2901 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 1,5,8 | 0,3,7,8 | 1 | 02,2,9 | 1,6,8 | 2 | 3,52 | 2,8 | 3 | 1 | | 4 | | 0,22,6 | 5 | | | 6 | 2,5 | | 7 | 1 | 0 | 8 | 1,2,3 | 1 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
138108 |
Giải nhất |
00442 |
Giải nhì |
51325 |
Giải ba |
01317 76710 |
Giải tư |
23778 59322 00766 62658 23498 86180 11551 |
Giải năm |
1727 |
Giải sáu |
7646 1203 1645 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,7,8 | 5 | 1 | 0,7 | 2,4 | 2 | 2,5,7 | 0 | 3 | | 4 | 4 | 2,4,5,6 | 2,4 | 5 | 1,8 | 4,6 | 6 | 6 | 0,1,2 | 7 | 8 | 0,5,7,9 | 8 | 0 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|