|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
628497 |
Giải nhất |
18504 |
Giải nhì |
78933 |
Giải ba |
53336 97778 |
Giải tư |
34497 47078 42670 50162 63968 93154 39775 |
Giải năm |
2592 |
Giải sáu |
3430 3199 7405 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 4,5 | 6 | 1 | | 6,9 | 2 | 9 | 3 | 3 | 0,3,6 | 0,5 | 4 | | 0,7 | 5 | 4 | 3 | 6 | 1,2,8 | 92 | 7 | 0,5,82 | 6,72 | 8 | | 2,9 | 9 | 2,72,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
097951 |
Giải nhất |
83610 |
Giải nhì |
13733 |
Giải ba |
12980 57413 |
Giải tư |
84488 19649 88401 80324 93667 24395 05974 |
Giải năm |
0481 |
Giải sáu |
6412 3626 3463 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 1 | 0,5,8 | 1 | 0,2,3,6 | 1 | 2 | 4,6 | 1,3,6 | 3 | 3 | 2,7 | 4 | 0,9 | 9 | 5 | 1 | 1,2 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 4 | 8 | 8 | 0,1,8 | 4 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
174338 |
Giải nhất |
95802 |
Giải nhì |
42184 |
Giải ba |
93520 37606 |
Giải tư |
88045 44940 20360 30515 03379 10328 92860 |
Giải năm |
3647 |
Giải sáu |
3509 7876 4278 |
Giải bảy |
220 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,62 | 0 | 2,6,9 | | 1 | 5 | 0 | 2 | 02,8 | | 3 | 8 | 8 | 4 | 0,5,7 | 1,4 | 5 | | 0,7 | 6 | 02,7 | 4,6 | 7 | 6,8,9 | 2,3,7 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
129034 |
Giải nhất |
98004 |
Giải nhì |
08610 |
Giải ba |
66454 35735 |
Giải tư |
19000 57040 13643 32999 70503 71902 02985 |
Giải năm |
0129 |
Giải sáu |
5160 9283 6083 |
Giải bảy |
087 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 | 0 | 0,2,3,4 | | 1 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0,4,82 | 3 | 4,5,9 | 0,3,5 | 4 | 0,3 | 3,8 | 5 | 4 | | 6 | 0 | 8 | 7 | | | 8 | 32,5,7 | 2,3,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
141768 |
Giải nhất |
63739 |
Giải nhì |
43971 |
Giải ba |
96687 45239 |
Giải tư |
43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 |
Giải năm |
9835 |
Giải sáu |
3304 7022 7116 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,82 | 0 | 4 | 7 | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 2,4 | | 3 | 5,92 | 0,2 | 4 | 0 | 3 | 5 | | 1,6 | 6 | 0,6,8 | 82 | 7 | 1 | 6,8 | 8 | 02,72,8 | 32 | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
760075 |
Giải nhất |
60758 |
Giải nhì |
20938 |
Giải ba |
19967 58722 |
Giải tư |
46858 05935 64452 40758 29989 51520 21806 |
Giải năm |
4128 |
Giải sáu |
6811 0815 9989 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,5 | 2,5 | 2 | 0,2,8 | | 3 | 5,8 | | 4 | 8 | 1,3,7 | 5 | 2,83 | 0 | 6 | 7 | 6 | 7 | 5 | 2,3,4,53 | 8 | 93 | 83 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|