|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
975666 |
Giải nhất |
25112 |
Giải nhì |
41543 |
Giải ba |
31480 36089 |
Giải tư |
96892 32589 39473 83199 40442 36904 70104 |
Giải năm |
2844 |
Giải sáu |
7772 4755 8299 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,42,5 | | 1 | 2 | 1,4,7,9 | 2 | | 4,7 | 3 | | 02,4 | 4 | 2,3,4 | 0,5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | | 7 | 2,3 | | 8 | 0,92 | 82,92 | 9 | 2,92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
422187 |
Giải nhất |
82032 |
Giải nhì |
42766 |
Giải ba |
93497 89188 |
Giải tư |
59594 12589 07072 62892 93968 15374 70897 |
Giải năm |
9144 |
Giải sáu |
9492 3991 4730 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,5 | 3,7,92 | 2 | | | 3 | 0,2 | 4,7,9 | 4 | 4 | 1 | 5 | | 6 | 6 | 6,8 | 8,92 | 7 | 2,4 | 6,8 | 8 | 7,8,9 | 8 | 9 | 1,22,4,72 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
262686 |
Giải nhất |
14304 |
Giải nhì |
23212 |
Giải ba |
54465 29789 |
Giải tư |
57785 67866 26860 57766 96869 90041 00794 |
Giải năm |
4065 |
Giải sáu |
1089 0378 2065 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 22 | 12 | 2 | | | 3 | | 0,9 | 4 | 1 | 63,8 | 5 | | 62,8 | 6 | 0,53,62,9 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 5,6,92 | 6,82 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
975479 |
Giải nhất |
31695 |
Giải nhì |
96833 |
Giải ba |
34846 30687 |
Giải tư |
33575 91795 35881 18668 17299 68347 89467 |
Giải năm |
6972 |
Giải sáu |
7850 9424 6617 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,8 | 1 | 1,7 | 7 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 | 2 | 4 | 6,7 | 7,92 | 5 | 0 | 4,9 | 6 | 7,8 | 1,4,6,8 | 7 | 2,5,9 | 6 | 8 | 1,7 | 7,9 | 9 | 52,6,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
240018 |
Giải nhất |
20375 |
Giải nhì |
97531 |
Giải ba |
48227 14246 |
Giải tư |
29888 42226 01588 65912 48187 00986 42592 |
Giải năm |
0411 |
Giải sáu |
8031 1597 9910 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,32 | 1 | 0,1,2,8 | 1,3,9 | 2 | 6,7 | | 3 | 12,2 | 7 | 4 | 6 | 7 | 5 | | 2,4,8 | 6 | | 2,8,9 | 7 | 4,5 | 1,82 | 8 | 6,7,82 | | 9 | 2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
743828 |
Giải nhất |
23799 |
Giải nhì |
61199 |
Giải ba |
85780 22929 |
Giải tư |
80836 92094 10679 57807 62469 40547 54251 |
Giải năm |
4663 |
Giải sáu |
4591 6436 4370 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,7 | 5,9 | 1 | | | 2 | 8,9 | 6 | 3 | 62 | 9 | 4 | 7 | | 5 | 1,8 | 0,32 | 6 | 3,9 | 0,4 | 7 | 0,9 | 2,5 | 8 | 0 | 2,6,7,92 | 9 | 1,4,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
941401 |
Giải nhất |
20250 |
Giải nhì |
58094 |
Giải ba |
76711 64493 |
Giải tư |
35885 02377 49654 16120 59266 31402 80716 |
Giải năm |
8689 |
Giải sáu |
1038 9280 1729 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 1,2 | 0,1 | 1 | 1,6,8 | 0 | 2 | 0,9 | 5,9 | 3 | 8 | 5,9 | 4 | | 8 | 5 | 0,3,4 | 1,6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 0,5,9 | 2,8 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|