|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
41820 |
Giải nhất |
55424 |
Giải nhì |
94946 |
Giải ba |
72092 64980 |
Giải tư |
45382 67409 28767 53874 85862 29014 00873 |
Giải năm |
6969 |
Giải sáu |
0609 3313 5857 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 92 | | 1 | 32,4 | 6,8,9 | 2 | 0,4 | 12,7 | 3 | | 1,2,7 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 7 | 4 | 6 | 2,7,9 | 5,6 | 7 | 3,4 | | 8 | 0,2 | 02,6 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
93192 |
Giải nhất |
63690 |
Giải nhì |
96032 |
Giải ba |
33056 55557 |
Giải tư |
99283 25195 75079 78138 89855 70851 56170 |
Giải năm |
1381 |
Giải sáu |
5387 7416 2127 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | | 5,8 | 1 | 6 | 3,9 | 2 | 7 | 8 | 3 | 2,8 | | 4 | | 5,9 | 5 | 1,5,6,72 | 1,5 | 6 | 0 | 2,52,8 | 7 | 0,9 | 3 | 8 | 1,3,7 | 7 | 9 | 0,2,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
26474 |
Giải nhất |
50252 |
Giải nhì |
73800 |
Giải ba |
47195 59808 |
Giải tư |
56299 12013 49109 19689 07240 74631 61029 |
Giải năm |
9164 |
Giải sáu |
6335 4141 2925 |
Giải bảy |
740 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,8,9 | 3,4 | 1 | 3,4 | 5 | 2 | 5,9 | 1 | 3 | 1,5 | 1,6,7 | 4 | 02,1 | 2,3,9 | 5 | 2 | | 6 | 4 | | 7 | 4 | 0 | 8 | 9 | 0,2,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
38189 |
Giải nhất |
30332 |
Giải nhì |
02529 |
Giải ba |
00200 75917 |
Giải tư |
32652 75380 61316 15052 23805 97858 21263 |
Giải năm |
2646 |
Giải sáu |
8666 9305 0664 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,52 | | 1 | 6,7 | 3,52 | 2 | 9 | 6 | 3 | 2 | 6 | 4 | 6 | 02 | 5 | 22,8 | 1,4,6,7 | 6 | 3,4,6 | 1 | 7 | 6 | 5 | 8 | 0,9 | 2,8,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
46175 |
Giải nhất |
47793 |
Giải nhì |
22001 |
Giải ba |
71209 68210 |
Giải tư |
86373 16833 22132 11875 90975 86294 89658 |
Giải năm |
4251 |
Giải sáu |
3363 4486 4941 |
Giải bảy |
176 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,9 | 0,4,5 | 1 | 0 | 3 | 2 | | 3,6,7,9 | 3 | 2,3,8 | 9 | 4 | 1 | 73 | 5 | 1,8 | 7,8 | 6 | 3 | | 7 | 3,53,6 | 3,5 | 8 | 6 | 0 | 9 | 3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
37815 |
Giải nhất |
35980 |
Giải nhì |
70604 |
Giải ba |
32795 29360 |
Giải tư |
02546 80374 79938 34033 35427 82425 80239 |
Giải năm |
5605 |
Giải sáu |
9842 9677 4978 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 4,5 | | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,5,7 | 3 | 3 | 3,4,8,9 | 0,3,7 | 4 | 2,6 | 0,1,2,9 | 5 | | 4 | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 4,7,8 | 3,7 | 8 | 0 | 3 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|