|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
532036 |
Giải nhất |
76857 |
Giải nhì |
45360 |
Giải ba |
27351 42633 |
Giải tư |
05361 86996 84820 44290 48846 62360 80115 |
Giải năm |
3070 |
Giải sáu |
2688 9996 9167 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,7,9 | 0 | | 5,62 | 1 | 5 | | 2 | 0 | 3 | 3 | 3,6 | | 4 | 6 | 1,8 | 5 | 1,7 | 3,4,92 | 6 | 02,12,7 | 5,6 | 7 | 0 | 8 | 8 | 5,8 | | 9 | 0,62 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
452332 |
Giải nhất |
11806 |
Giải nhì |
79229 |
Giải ba |
75247 82394 |
Giải tư |
03307 81475 65908 52764 76709 83204 15808 |
Giải năm |
6053 |
Giải sáu |
1429 4403 2345 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6,7 82,9 | | 1 | | 32 | 2 | 92 | 0,5 | 3 | 22 | 0,6,9 | 4 | 5,7 | 4,7 | 5 | 3 | 0 | 6 | 4 | 0,4,7 | 7 | 5,7 | 02 | 8 | | 0,22 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
107095 |
Giải nhất |
55401 |
Giải nhì |
38639 |
Giải ba |
16750 00872 |
Giải tư |
68679 10301 22327 69419 86897 13231 79915 |
Giải năm |
7634 |
Giải sáu |
2786 3473 6455 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12 | 02,3 | 1 | 5,6,9 | 3,7 | 2 | 7 | 7 | 3 | 1,2,4,9 | 3 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 0,5 | 1,8 | 6 | | 2,9 | 7 | 2,3,9 | | 8 | 6 | 1,3,7 | 9 | 5,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
091819 |
Giải nhất |
08184 |
Giải nhì |
34697 |
Giải ba |
67246 26537 |
Giải tư |
84799 94280 30903 20498 30962 68066 84480 |
Giải năm |
7428 |
Giải sáu |
1276 9150 6634 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 3 | | 1 | 8,9 | 6 | 2 | 8 | 0 | 3 | 4,7 | 3,8 | 4 | 6,9 | | 5 | 0 | 4,6,7 | 6 | 2,6 | 3,9 | 7 | 6 | 1,2,9 | 8 | 02,4 | 1,4,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
565488 |
Giải nhất |
36863 |
Giải nhì |
07403 |
Giải ba |
31912 01308 |
Giải tư |
07103 03153 14615 42156 89090 84038 23769 |
Giải năm |
9666 |
Giải sáu |
7645 3186 7665 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 32,8 | | 1 | 2,5 | 1 | 2 | | 02,5,6 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4,5 | 1,4,6,8 | 5 | 3,6 | 5,6,8 | 6 | 3,5,6,9 | | 7 | | 0,3,8 | 8 | 5,6,8 | 6 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
602522 |
Giải nhất |
77298 |
Giải nhì |
57325 |
Giải ba |
95463 80109 |
Giải tư |
45776 88410 35317 54816 49926 37091 49176 |
Giải năm |
9066 |
Giải sáu |
9226 2150 3082 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 9 | 9 | 1 | 0,6,7 | 2,8 | 2 | 2,3,5,62 | 2,62 | 3 | | | 4 | | 2 | 5 | 0 | 1,22,6,72 | 6 | 32,6 | 1 | 7 | 62 | 9 | 8 | 2 | 0 | 9 | 1,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
241474 |
Giải nhất |
62958 |
Giải nhì |
91299 |
Giải ba |
95200 74425 |
Giải tư |
21153 68300 26502 34413 28181 93958 28849 |
Giải năm |
7474 |
Giải sáu |
7368 1590 4164 |
Giải bảy |
867 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,2 | 8 | 1 | 3,4 | 0 | 2 | 5 | 1,5 | 3 | | 1,6,72 | 4 | 9 | 2 | 5 | 3,82 | | 6 | 4,7,8 | 6 | 7 | 42 | 52,6 | 8 | 1 | 4,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
482498 |
Giải nhất |
40356 |
Giải nhì |
65734 |
Giải ba |
83620 91066 |
Giải tư |
17197 44395 88823 07242 82876 94345 94726 |
Giải năm |
6903 |
Giải sáu |
8110 2215 6956 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3 | | 1 | 0,52 | 4 | 2 | 0,3,6 | 0,2 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2,5 | 12,4,92 | 5 | 62 | 2,52,6,7 | 6 | 6 | 9 | 7 | 6 | 9 | 8 | | | 9 | 52,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|