|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
601136 |
Giải nhất |
16025 |
Giải nhì |
07050 |
Giải ba |
90896 38472 |
Giải tư |
22180 77040 06276 40259 75571 26020 50970 |
Giải năm |
5290 |
Giải sáu |
5479 3952 7133 |
Giải bảy |
843 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 8,9 | 0 | | 7 | 1 | | 5,7 | 2 | 0,5 | 32,4 | 3 | 32,6 | | 4 | 0,3 | 2 | 5 | 0,2,9 | 3,7,9 | 6 | | | 7 | 0,1,2,6 9 | | 8 | 0 | 5,7 | 9 | 0,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
950211 |
Giải nhất |
26416 |
Giải nhì |
81179 |
Giải ba |
48433 36395 |
Giải tư |
58037 37848 21065 71318 73061 22015 97064 |
Giải năm |
4999 |
Giải sáu |
7152 7544 1638 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,6 | 1 | 1,5,6,8 | 5 | 2 | | 3 | 3 | 3,7,8 | 4,6 | 4 | 4,8 | 1,6,9 | 5 | 2 | 1,6 | 6 | 1,4,5,6 | 3 | 7 | 92 | 1,3,4 | 8 | | 72,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
277534 |
Giải nhất |
48055 |
Giải nhì |
32478 |
Giải ba |
89363 71217 |
Giải tư |
73069 60190 25440 93897 17526 14384 65808 |
Giải năm |
5269 |
Giải sáu |
7053 4636 8683 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8 | | 1 | 7 | | 2 | 4,6 | 5,6,8 | 3 | 4,6 | 2,3,8 | 4 | 0 | 5 | 5 | 3,5 | 2,3,8 | 6 | 3,92 | 1,9 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 3,4,6 | 62 | 9 | 0,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
179595 |
Giải nhất |
49979 |
Giải nhì |
36299 |
Giải ba |
99922 92245 |
Giải tư |
39339 41957 19472 22140 99445 09839 56061 |
Giải năm |
1887 |
Giải sáu |
7263 7084 7297 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,6 | 1 | | 22,7 | 2 | 1,22 | 6 | 3 | 92 | 8 | 4 | 0,52 | 42,9 | 5 | 7 | | 6 | 1,3 | 5,8,9 | 7 | 2,9 | | 8 | 4,7 | 32,7,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
217051 |
Giải nhất |
13811 |
Giải nhì |
61053 |
Giải ba |
71434 39235 |
Giải tư |
39927 61244 23323 08416 24489 38480 27632 |
Giải năm |
4294 |
Giải sáu |
0023 8501 0103 |
Giải bảy |
379 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3 | 0,1,5 | 1 | 1,6 | 3 | 2 | 32,5,7 | 0,22,5 | 3 | 2,4,5 | 3,4,9 | 4 | 4 | 2,3 | 5 | 1,3 | 1 | 6 | | 2 | 7 | 9 | | 8 | 0,9 | 7,8 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
908784 |
Giải nhất |
76854 |
Giải nhì |
43125 |
Giải ba |
64340 25017 |
Giải tư |
67882 70038 44596 12342 70545 77632 85456 |
Giải năm |
4359 |
Giải sáu |
8739 8289 0973 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | | 1 | 7 | 3,4,5,8 | 2 | 5 | 7 | 3 | 2,8,9 | 5,8 | 4 | 0,2,5 | 2,4 | 5 | 2,4,6,9 | 5,9 | 6 | | 1 | 7 | 3 | 3 | 8 | 2,4,9 | 3,5,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
784402 |
Giải nhất |
07728 |
Giải nhì |
03986 |
Giải ba |
55682 66840 |
Giải tư |
19235 10589 42600 58781 81732 13475 57956 |
Giải năm |
1209 |
Giải sáu |
7195 8992 8443 |
Giải bảy |
243 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,9 | 8 | 1 | | 0,3,8,9 | 2 | 8 | 42 | 3 | 2,5 | 6 | 4 | 0,32 | 3,7,9 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 2 | 8 | 1,2,6,9 | 0,8 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|