|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
662815 |
Giải nhất |
60044 |
Giải nhì |
15397 |
Giải ba |
25411 13464 |
Giải tư |
16448 64156 35734 71479 16306 14414 66513 |
Giải năm |
6792 |
Giải sáu |
2205 9669 5390 |
Giải bảy |
331 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6 | 1,3 | 1 | 1,3,4,5 | 9 | 2 | | 1 | 3 | 1,4 | 1,3,4,6 | 4 | 4,8 | 0,1,9 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 4,9 | 9 | 7 | 9 | 4 | 8 | | 6,7 | 9 | 0,2,5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
701448 |
Giải nhất |
36584 |
Giải nhì |
67212 |
Giải ba |
46630 87277 |
Giải tư |
67218 54824 29764 60053 14206 88088 55019 |
Giải năm |
4878 |
Giải sáu |
1337 4543 7812 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,7 | | 1 | 22,8,9 | 12 | 2 | 4 | 4,5 | 3 | 0,7,8 | 2,6,8 | 4 | 3,8 | | 5 | 3 | 0 | 6 | 4 | 0,3,7 | 7 | 7,8 | 1,3,4,7 8 | 8 | 4,8 | 1 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
165164 |
Giải nhất |
18592 |
Giải nhì |
67950 |
Giải ba |
05593 02537 |
Giải tư |
64361 76697 75289 97013 91664 07419 81448 |
Giải năm |
4166 |
Giải sáu |
2491 0901 4951 |
Giải bảy |
609 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,9 | 0,5,6,9 | 1 | 3,9 | 9 | 2 | | 0,1,9 | 3 | 7 | 62 | 4 | 8 | | 5 | 0,1 | 6 | 6 | 1,42,6 | 3,9 | 7 | | 4 | 8 | 9 | 0,1,8 | 9 | 1,2,3,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
334181 |
Giải nhất |
13522 |
Giải nhì |
95888 |
Giải ba |
61302 89882 |
Giải tư |
46237 58855 63381 67823 00869 88895 49535 |
Giải năm |
5714 |
Giải sáu |
5678 5750 9510 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 2 | 82 | 1 | 0,4 | 0,2,8 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | 5,7 | 1 | 4 | | 3,5,9 | 5 | 02,5,7 | | 6 | 9 | 3,5 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 12,2,8 | 6 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
008221 |
Giải nhất |
91218 |
Giải nhì |
77499 |
Giải ba |
65039 62105 |
Giải tư |
07841 28063 83757 40245 33352 91945 80446 |
Giải năm |
6567 |
Giải sáu |
6892 1616 5639 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,2,4 | 1 | 6,8 | 5,9 | 2 | 1 | 6 | 3 | 92 | | 4 | 1,52,6 | 0,42,5 | 5 | 2,5,7 | 1,4 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | | 1 | 8 | | 32,9 | 9 | 2,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
685486 |
Giải nhất |
40601 |
Giải nhì |
74096 |
Giải ba |
63690 82297 |
Giải tư |
51793 19971 99405 79634 31510 03341 85568 |
Giải năm |
0038 |
Giải sáu |
8150 2086 1986 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 1,5,6 | 0,1,4,7 | 1 | 0,1 | | 2 | | 9 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0,83,9 | 6 | 8 | 9 | 7 | 1 | 3,6 | 8 | 63 | | 9 | 0,3,6,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
034612 |
Giải nhất |
51636 |
Giải nhì |
66144 |
Giải ba |
87141 52366 |
Giải tư |
08880 25085 89959 66640 95935 28638 31025 |
Giải năm |
3787 |
Giải sáu |
4263 0611 2610 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8,9 | 0 | | 1,4 | 1 | 0,1,2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 3 | 5,6,8 | 4 | 4 | 0,1,4 | 2,3,6,8 | 5 | 9 | 3,6 | 6 | 3,5,6 | 8 | 7 | | 3 | 8 | 0,5,7 | 5 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
904880 |
Giải nhất |
78115 |
Giải nhì |
95661 |
Giải ba |
76708 77721 |
Giải tư |
98732 42399 52380 36666 97376 41992 18249 |
Giải năm |
6759 |
Giải sáu |
7394 3949 0926 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 8 | 2,6 | 1 | 5 | 3,9 | 2 | 1,6 | | 3 | 2 | 6,9 | 4 | 7,92 | 1 | 5 | 9 | 2,6,7 | 6 | 1,4,6 | 4 | 7 | 6 | 0 | 8 | 02 | 42,5,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|