|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
07598 |
Giải nhất |
47879 |
Giải nhì |
71468 |
Giải ba |
04197 93882 |
Giải tư |
35604 51418 94942 78214 52269 30968 84468 |
Giải năm |
5000 |
Giải sáu |
3978 8214 8143 |
Giải bảy |
400 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,4 | | 1 | 2,42,8 | 1,4,8 | 2 | | 4 | 3 | | 0,12 | 4 | 2,3 | | 5 | | | 6 | 83,9 | 9 | 7 | 8,9 | 1,63,7,9 | 8 | 2 | 6,7 | 9 | 7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
09738 |
Giải nhất |
26055 |
Giải nhì |
25658 |
Giải ba |
63667 20698 |
Giải tư |
20908 26816 34971 26055 76489 50297 42609 |
Giải năm |
5829 |
Giải sáu |
8507 9404 2895 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7,8,9 | 7 | 1 | 6 | | 2 | 9 | | 3 | 8,9 | 0 | 4 | | 52,9 | 5 | 52,8 | 1 | 6 | 72 | 0,62,9 | 7 | 1 | 0,3,5,9 | 8 | 9 | 0,2,3,8 | 9 | 5,7,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
67650 |
Giải nhất |
50438 |
Giải nhì |
48711 |
Giải ba |
54924 30024 |
Giải tư |
41304 72694 29176 78837 57143 97721 44786 |
Giải năm |
5364 |
Giải sáu |
7504 6045 2970 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,8 | 0 | 42 | 1,2 | 1 | 1 | | 2 | 1,42 | 4 | 3 | 7,8 | 02,22,6,9 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 0 | 7,8 | 6 | 4 | 3 | 7 | 02,6 | 3 | 8 | 0,6 | | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
44912 |
Giải nhất |
10906 |
Giải nhì |
47742 |
Giải ba |
87855 91427 |
Giải tư |
17108 08805 78264 92358 90094 46384 98891 |
Giải năm |
2276 |
Giải sáu |
5865 2606 7993 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,62,8 | 9 | 1 | 2 | 1,4 | 2 | 7 | 9 | 3 | | 6,8,9 | 4 | 2 | 0,5,6,7 | 5 | 5,8 | 02,7 | 6 | 4,5 | 2 | 7 | 5,6 | 0,5 | 8 | 4 | | 9 | 0,1,3,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
27957 |
Giải nhất |
70379 |
Giải nhì |
30211 |
Giải ba |
85481 86773 |
Giải tư |
52783 08109 78268 00819 40681 20103 11004 |
Giải năm |
0132 |
Giải sáu |
0995 2119 8681 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,9 | 1,83 | 1 | 1,92 | 3 | 2 | 3 | 0,2,7,8 | 3 | 2 | 0 | 4 | | 9 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 5 | 7 | 3,92 | 6 | 8 | 13,3 | 0,12,72 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
18951 |
Giải nhất |
30826 |
Giải nhì |
22613 |
Giải ba |
99822 26280 |
Giải tư |
88811 57865 46620 74718 76740 33205 77718 |
Giải năm |
6544 |
Giải sáu |
7793 6583 6524 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,82 | 0 | 5 | 1,5,9 | 1 | 1,3,82 | 2 | 2 | 0,2,4,6 | 1,8,9 | 3 | | 2,4 | 4 | 0,4 | 0,6 | 5 | 1 | 2 | 6 | 5 | | 7 | | 12 | 8 | 02,3 | | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|