|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
55805 |
Giải nhất |
35182 |
Giải nhì |
74288 |
Giải ba |
69022 57438 |
Giải tư |
93023 23001 30258 85992 05308 46222 43432 |
Giải năm |
4120 |
Giải sáu |
3475 0663 6623 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5,8 | 0 | 1 | | 22,3,8,9 | 2 | 0,22,32 | 22,6 | 3 | 2,8 | 6 | 4 | | 0,7,9 | 5 | 8 | | 6 | 3,4 | | 7 | 5 | 0,3,5,8 | 8 | 2,8 | | 9 | 2,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
55692 |
Giải nhất |
59835 |
Giải nhì |
42460 |
Giải ba |
68585 69097 |
Giải tư |
96954 33542 17512 03237 06740 99324 98288 |
Giải năm |
2256 |
Giải sáu |
2734 1641 5362 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 4 | 1 | 2,6 | 1,4,6,9 | 2 | 4 | | 3 | 4,5,7 | 2,3,5,6 | 4 | 0,1,2 | 3,8 | 5 | 4,6 | 1,5 | 6 | 0,2,4 | 3,9 | 7 | | 8 | 8 | 5,8 | | 9 | 2,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
03571 |
Giải nhất |
20071 |
Giải nhì |
78713 |
Giải ba |
26876 29019 |
Giải tư |
83266 86740 23960 42308 92432 58301 39831 |
Giải năm |
7333 |
Giải sáu |
1979 5851 7803 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,3,8 | 0,3,5,72 | 1 | 32,9 | 3 | 2 | | 0,12,3 | 3 | 1,2,3 | | 4 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6,7 | 6 | 0,6 | | 7 | 12,5,6,9 | 0 | 8 | | 1,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
09644 |
Giải nhất |
61990 |
Giải nhì |
23046 |
Giải ba |
90405 05402 |
Giải tư |
00685 35529 49407 29860 58666 36844 05622 |
Giải năm |
9051 |
Giải sáu |
3733 6015 9663 |
Giải bảy |
169 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,5,7 | 5 | 1 | 5 | 0,2,3 | 2 | 2,9 | 3,6 | 3 | 2,3 | 42 | 4 | 42,6 | 0,1,8 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 0,3,6,9 | 0 | 7 | | | 8 | 5 | 2,6 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
98532 |
Giải nhất |
57931 |
Giải nhì |
30859 |
Giải ba |
90540 46486 |
Giải tư |
47465 34011 51157 32668 72137 57946 82611 |
Giải năm |
7680 |
Giải sáu |
6692 7787 2505 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 5 | 12,3 | 1 | 12 | 3,9 | 2 | | | 3 | 1,2,7 | | 4 | 0,6 | 0,6 | 5 | 7,92 | 4,6,8 | 6 | 5,6,8 | 3,5,8 | 7 | | 6 | 8 | 0,6,7 | 52 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
67991 |
Giải nhất |
49671 |
Giải nhì |
01452 |
Giải ba |
99557 63335 |
Giải tư |
75240 96071 50316 06299 17211 88710 43110 |
Giải năm |
3025 |
Giải sáu |
1657 3947 0471 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | | 1,73,9 | 1 | 02,1,6 | 5 | 2 | 5 | | 3 | 5 | | 4 | 0,7 | 2,3,6 | 5 | 2,72 | 1 | 6 | 5 | 4,52 | 7 | 13 | | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
85893 |
Giải nhất |
01131 |
Giải nhì |
67281 |
Giải ba |
06420 29054 |
Giải tư |
34280 75484 84779 74572 16959 49335 33806 |
Giải năm |
9293 |
Giải sáu |
3190 7001 3559 |
Giải bảy |
632 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 1,6 | 0,3,8 | 1 | | 3,7 | 2 | 0,7 | 92 | 3 | 1,2,5 | 5,8 | 4 | | 3 | 5 | 4,92 | 0 | 6 | | 2 | 7 | 2,9 | | 8 | 0,1,4 | 52,7 | 9 | 0,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|