|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
854032 |
Giải nhất |
38716 |
Giải nhì |
96256 |
Giải ba |
13928 36489 |
Giải tư |
94717 25995 79884 57932 23474 28144 01568 |
Giải năm |
8377 |
Giải sáu |
1836 8041 3396 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 4 | 1 | 6,7 | 32 | 2 | 8 | | 3 | 22,6 | 4,7,8 | 4 | 1,4 | 0,9 | 5 | 6 | 1,3,5,9 | 6 | 8 | 1,7 | 7 | 4,7 | 2,6 | 8 | 4,92 | 82 | 9 | 5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
638858 |
Giải nhất |
99489 |
Giải nhì |
80430 |
Giải ba |
64790 43187 |
Giải tư |
33464 40563 41921 72993 20793 73373 67892 |
Giải năm |
3266 |
Giải sáu |
1393 2154 2378 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 8 | 2 | 1 | 8 | 9 | 2 | 1 | 6,7,93 | 3 | 0 | 5,6 | 4 | | | 5 | 4,8 | 6 | 6 | 3,4,6 | 8 | 7 | 3,8 | 0,1,5,7 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 0,2,33 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
004034 |
Giải nhất |
90473 |
Giải nhì |
97051 |
Giải ba |
11552 56178 |
Giải tư |
68639 08976 78536 65037 42118 85037 75835 |
Giải năm |
7847 |
Giải sáu |
8978 6029 6787 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 8 | 5 | 2 | 9 | 7 | 3 | 4,5,6,72 9 | 3 | 4 | 7 | 3 | 5 | 1,2 | 3,7 | 6 | | 32,4,8 | 7 | 3,6,82 | 1,72 | 8 | 7 | 2,3,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
855747 |
Giải nhất |
73250 |
Giải nhì |
33121 |
Giải ba |
62637 79381 |
Giải tư |
60172 29396 68420 17756 26066 30328 25566 |
Giải năm |
6697 |
Giải sáu |
7290 5479 3464 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | | 2,8 | 1 | | 7 | 2 | 0,1,8 | | 3 | 7 | 6 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 0,6 | 5,63,9 | 6 | 4,63 | 3,4,9 | 7 | 2,9 | 2 | 8 | 1 | 7 | 9 | 0,6,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
169890 |
Giải nhất |
64066 |
Giải nhì |
82424 |
Giải ba |
92772 15876 |
Giải tư |
31674 46568 82007 64854 61499 17474 45986 |
Giải năm |
2439 |
Giải sáu |
5556 7505 9057 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,7 | | 1 | | 7 | 2 | 4 | 5 | 3 | 9 | 2,5,72 | 4 | | 0 | 5 | 3,4,6,7 | 5,6,7,8 | 6 | 6,8 | 0,5 | 7 | 2,42,6,8 | 6,7 | 8 | 6 | 3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
117190 |
Giải nhất |
05233 |
Giải nhì |
65853 |
Giải ba |
11555 27099 |
Giải tư |
58202 69736 72081 70647 29383 18527 86249 |
Giải năm |
4838 |
Giải sáu |
9484 4880 9212 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2 | 5,8 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | 7 | 3,5,8 | 3 | 3,6,8 | 8 | 4 | 7,9 | 52 | 5 | 1,3,52 | 3 | 6 | | 2,4 | 7 | | 3 | 8 | 0,1,3,4 | 4,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
605638 |
Giải nhất |
51057 |
Giải nhì |
83496 |
Giải ba |
00179 08559 |
Giải tư |
21924 17363 90830 47302 72513 60289 94936 |
Giải năm |
8822 |
Giải sáu |
9447 1842 6923 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,7 | | 1 | 3 | 0,2,4 | 2 | 2,3,4 | 1,2,6 | 3 | 0,6,8 | 2 | 4 | 2,7 | 6 | 5 | 7,9 | 3,9 | 6 | 3,5 | 0,4,5 | 7 | 9 | 3 | 8 | 9 | 5,7,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|