|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
481949 |
Giải nhất |
87244 |
Giải nhì |
72577 |
Giải ba |
74360 70353 |
Giải tư |
06532 59656 47182 65420 70129 80072 64730 |
Giải năm |
7881 |
Giải sáu |
2864 2799 1999 |
Giải bảy |
270 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,7 8 | 0 | | 8 | 1 | | 3,7,8 | 2 | 0,9 | 5 | 3 | 0,2 | 4,6 | 4 | 4,9 | | 5 | 3,6 | 5 | 6 | 0,4 | 7 | 7 | 0,2,7 | | 8 | 0,1,2 | 2,4,92 | 9 | 92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
192545 |
Giải nhất |
19902 |
Giải nhì |
15561 |
Giải ba |
47751 53312 |
Giải tư |
35587 09617 18270 20746 05373 56848 51713 |
Giải năm |
4924 |
Giải sáu |
1430 3624 0519 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2 | 5,6 | 1 | 2,3,7,9 | 0,1 | 2 | 42,7 | 1,7 | 3 | 0 | 22 | 4 | 5,6,8,9 | 4 | 5 | 1 | 4 | 6 | 1 | 1,2,8 | 7 | 0,3 | 4 | 8 | 7 | 1,4 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
723164 |
Giải nhất |
49432 |
Giải nhì |
44433 |
Giải ba |
90803 41811 |
Giải tư |
58037 41923 33227 49742 31665 27654 45234 |
Giải năm |
0702 |
Giải sáu |
0398 2409 9188 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,9 | 1 | 1 | 1 | 0,2,3,4 | 2 | 2,3,7 | 0,2,3 | 3 | 2,3,4,7 | 3,5,6 | 4 | 2 | 6 | 5 | 4 | | 6 | 4,5 | 2,3 | 7 | | 8,9 | 8 | 8 | 0 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
495042 |
Giải nhất |
79384 |
Giải nhì |
98134 |
Giải ba |
87902 63110 |
Giải tư |
80803 83715 99462 17716 84264 77541 42093 |
Giải năm |
2357 |
Giải sáu |
7155 0304 7711 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,2,3,4 | 1,4 | 1 | 0,1,5,6 | 0,4,6 | 2 | | 0,9 | 3 | 4 | 0,3,6,8 | 4 | 1,2 | 1,5 | 5 | 0,5,7 | 1 | 6 | 2,4 | 5 | 7 | | | 8 | 4 | | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
678267 |
Giải nhất |
23983 |
Giải nhì |
58837 |
Giải ba |
29003 88411 |
Giải tư |
73827 07878 47794 26754 83944 00251 90565 |
Giải năm |
7707 |
Giải sáu |
4525 3537 1178 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 1,5 | 1 | 1,4 | | 2 | 5,7 | 0,8 | 3 | 72 | 1,4,5,9 | 4 | 4 | 2,6 | 5 | 1,4 | | 6 | 5,7 | 0,2,32,6 | 7 | 83 | 73 | 8 | 3 | | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
380596 |
Giải nhất |
38855 |
Giải nhì |
76272 |
Giải ba |
69919 00570 |
Giải tư |
59827 01675 07001 89170 93099 23581 58110 |
Giải năm |
0143 |
Giải sáu |
8203 3281 6619 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 1,3 | 0,82 | 1 | 0,92 | 7 | 2 | 7 | 0,4 | 3 | | | 4 | 3 | 5,7 | 5 | 5,9 | 9 | 6 | 8 | 2 | 7 | 02,2,5 | 6 | 8 | 12 | 12,5,9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
215303 |
Giải nhất |
27910 |
Giải nhì |
87479 |
Giải ba |
13108 88295 |
Giải tư |
12501 90166 74860 87742 63952 94257 15816 |
Giải năm |
7187 |
Giải sáu |
0927 7531 9584 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1,3,8 | 0,3 | 1 | 0,6 | 4,5 | 2 | 7 | 0,8 | 3 | 0,1 | 8 | 4 | 2 | 9 | 5 | 2,7 | 1,6 | 6 | 0,6 | 2,5,8 | 7 | 9 | 0 | 8 | 3,4,7 | 7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|