|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
267709 |
Giải nhất |
30708 |
Giải nhì |
13185 |
Giải ba |
01339 77195 |
Giải tư |
60834 48446 93855 69789 34614 80609 34521 |
Giải năm |
3501 |
Giải sáu |
2526 9816 7179 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8,92 | 0,2,9 | 1 | 4,6 | 5 | 2 | 1,6 | | 3 | 4,9 | 1,3 | 4 | 6 | 5,8,9 | 5 | 2,5 | 1,2,4 | 6 | | | 7 | 9 | 0 | 8 | 5,9 | 02,3,7,8 | 9 | 1,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
602261 |
Giải nhất |
05757 |
Giải nhì |
18695 |
Giải ba |
95039 48252 |
Giải tư |
96187 52112 70404 74279 56224 07401 77975 |
Giải năm |
8196 |
Giải sáu |
0281 2770 5972 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4 | 0,4,6,8 | 1 | 2 | 1,5,7 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3,9 | 0,2 | 4 | 1 | 7,9 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 1 | 5,8 | 7 | 0,2,5,9 | | 8 | 1,7 | 3,7 | 9 | 5,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
92681 |
Giải nhất |
94287 |
Giải nhì |
96284 |
Giải ba |
40468 83962 |
Giải tư |
75686 74621 05192 66505 10004 23351 39535 |
Giải năm |
5202 |
Giải sáu |
0893 2573 8795 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,5 | 2,5,8 | 1 | | 0,4,6,9 | 2 | 1 | 7,9 | 3 | 5 | 0,8 | 4 | 2 | 0,3,9 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2,8 | 8 | 7 | 0,3 | 6 | 8 | 1,4,6,7 | | 9 | 2,3,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
395767 |
Giải nhất |
82427 |
Giải nhì |
81463 |
Giải ba |
44030 74084 |
Giải tư |
72060 10856 45720 20424 18113 86399 42756 |
Giải năm |
7996 |
Giải sáu |
5833 2389 5858 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | | | 1 | 3 | | 2 | 0,4,7,8 | 1,3,6 | 3 | 0,3 | 2,8 | 4 | 5 | 4 | 5 | 62,8 | 52,9 | 6 | 0,3,7 | 2,6 | 7 | | 2,5 | 8 | 4,9 | 8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
363919 |
Giải nhất |
27266 |
Giải nhì |
89084 |
Giải ba |
83747 47864 |
Giải tư |
01663 52229 42900 95639 38519 65616 53126 |
Giải năm |
4403 |
Giải sáu |
1606 6609 9601 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3,6 9 | 0,9 | 1 | 6,92 | 4 | 2 | 6,9 | 0,6 | 3 | 9 | 6,8 | 4 | 2,7 | | 5 | | 0,1,2,6 | 6 | 3,4,6 | 4 | 7 | | | 8 | 4 | 0,12,2,3 | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
687140 |
Giải nhất |
27740 |
Giải nhì |
46403 |
Giải ba |
14166 74982 |
Giải tư |
21297 01283 47728 71332 83104 81111 19304 |
Giải năm |
7150 |
Giải sáu |
9745 1964 8357 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | 3,42 | 1 | 1 | 0,1 | 3,8 | 2 | 6,8 | 0,8 | 3 | 2 | 02,6 | 4 | 02,5 | 4 | 5 | 0,7 | 2,6 | 6 | 4,6 | 5,9 | 7 | | 2 | 8 | 2,3 | | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
557072 |
Giải nhất |
86566 |
Giải nhì |
28185 |
Giải ba |
91960 57026 |
Giải tư |
51172 20829 04007 70759 85122 02074 23115 |
Giải năm |
1366 |
Giải sáu |
7894 7118 0047 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | | 1 | 5,8 | 2,72 | 2 | 2,6,9 | | 3 | | 72,9 | 4 | 7 | 1,7,8 | 5 | 9 | 2,62 | 6 | 0,62 | 0,4 | 7 | 22,42,5 | 1 | 8 | 5 | 2,5 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|