|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
042314 |
Giải nhất |
94134 |
Giải nhì |
19649 |
Giải ba |
84866 91114 |
Giải tư |
46345 14898 84247 69764 96261 93264 14354 |
Giải năm |
7955 |
Giải sáu |
1437 4706 1781 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 5,6,8 | 1 | 42 | | 2 | | | 3 | 4,7,9 | 12,3,5,62 | 4 | 5,7,9 | 4,5 | 5 | 1,4,5 | 0,6 | 6 | 1,42,6 | 3,4 | 7 | | 9 | 8 | 1 | 3,4 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
407375 |
Giải nhất |
88262 |
Giải nhì |
04444 |
Giải ba |
33837 45935 |
Giải tư |
66145 33395 61003 49134 70210 64755 64976 |
Giải năm |
9919 |
Giải sáu |
6316 9270 0282 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3,5,7 | | 1 | 0,6,9 | 6,8 | 2 | | 0 | 3 | 4,5,7 | 3,4 | 4 | 4,5 | 0,3,4,5 7,9 | 5 | 5 | 1,7 | 6 | 2 | 0,3 | 7 | 0,5,6 | | 8 | 2 | 1 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
761841 |
Giải nhất |
21135 |
Giải nhì |
79750 |
Giải ba |
09501 47757 |
Giải tư |
10503 80881 31522 54431 76822 86909 45508 |
Giải năm |
3529 |
Giải sáu |
4304 6094 8657 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,3,4,8 9 | 0,3,4,8 | 1 | | 22 | 2 | 22,9 | 0 | 3 | 1,5 | 0,4,9 | 4 | 1,4 | 3 | 5 | 0,72 | | 6 | | 52 | 7 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0,2 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
909780 |
Giải nhất |
26318 |
Giải nhì |
41149 |
Giải ba |
44428 83070 |
Giải tư |
11803 93664 94992 40236 93165 51870 57523 |
Giải năm |
9895 |
Giải sáu |
8567 6523 5451 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 3 | 5 | 1 | 8 | 9 | 2 | 32,7,8 | 0,22 | 3 | 6 | 6 | 4 | 7,9 | 6,9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 4,5,7 | 2,4,6 | 7 | 02 | 1,2 | 8 | 0 | 4 | 9 | 2,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
628622 |
Giải nhất |
97553 |
Giải nhì |
61257 |
Giải ba |
44806 01527 |
Giải tư |
80562 35132 87347 86589 62652 84204 22526 |
Giải năm |
9196 |
Giải sáu |
7941 9402 8438 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,6 | 4,5 | 1 | | 0,2,3,5 6 | 2 | 2,6,7 | 5 | 3 | 2,4,8 | 0,3 | 4 | 1,7 | | 5 | 1,2,3,7 | 0,2,9 | 6 | 2 | 2,4,5 | 7 | | 3 | 8 | 9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
461553 |
Giải nhất |
29516 |
Giải nhì |
83928 |
Giải ba |
92329 22694 |
Giải tư |
99757 76665 83413 16040 30531 37439 51889 |
Giải năm |
5530 |
Giải sáu |
5307 7389 0839 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 3 | 1 | 3,6 | | 2 | 4,8,9 | 1,5 | 3 | 0,1,92 | 2,6,9 | 4 | 0 | 6 | 5 | 3,7 | 1 | 6 | 4,5 | 0,5 | 7 | | 2 | 8 | 92 | 2,32,82 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
052292 |
Giải nhất |
87486 |
Giải nhì |
08296 |
Giải ba |
11156 68456 |
Giải tư |
09690 19203 09754 28474 25379 33171 74826 |
Giải năm |
6289 |
Giải sáu |
7232 6438 6593 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 7 | 1 | 4 | 3,7,9 | 2 | 6 | 0,9 | 3 | 2,8 | 1,5,7 | 4 | | | 5 | 4,62 | 2,52,8,9 | 6 | | | 7 | 1,2,4,9 | 3 | 8 | 6,9 | 7,8 | 9 | 0,2,3,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
258338 |
Giải nhất |
73815 |
Giải nhì |
70971 |
Giải ba |
15639 07108 |
Giải tư |
91554 51696 38160 39012 21898 22637 27837 |
Giải năm |
6227 |
Giải sáu |
8912 8385 1778 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 72,8 | 7 | 1 | 22,5 | 12 | 2 | 7 | | 3 | 72,8,9 | 5 | 4 | | 1,8 | 5 | 4 | 9 | 6 | 0 | 02,2,32 | 7 | 1,8 | 0,3,7,9 | 8 | 5 | 3 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|