|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
659553 |
Giải nhất |
01400 |
Giải nhì |
27953 |
Giải ba |
09147 23457 |
Giải tư |
74243 70148 37110 74722 53903 16970 69243 |
Giải năm |
8723 |
Giải sáu |
6183 7088 3106 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,3,6,7 | | 1 | 0 | 2 | 2 | 2,3,6 | 0,2,42,52 8 | 3 | | | 4 | 32,7,8 | | 5 | 32,7 | 0,2 | 6 | | 0,4,5 | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 3,8 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
507963 |
Giải nhất |
43599 |
Giải nhì |
61970 |
Giải ba |
89963 95387 |
Giải tư |
82157 28880 43711 37382 89941 92276 97265 |
Giải năm |
1045 |
Giải sáu |
1870 1179 5062 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | | 1,42 | 1 | 1,5 | 6,8 | 2 | | 62 | 3 | | | 4 | 12,5 | 1,4,6 | 5 | 7 | 7 | 6 | 2,32,5 | 5,8 | 7 | 02,6,9 | | 8 | 0,2,7 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
825544 |
Giải nhất |
13406 |
Giải nhì |
60141 |
Giải ba |
41866 58449 |
Giải tư |
25506 91813 98582 16615 20654 39472 02867 |
Giải năm |
7724 |
Giải sáu |
5638 0563 7405 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,62 | 4 | 1 | 3,5 | 7,8 | 2 | 4 | 1,6,9 | 3 | 8 | 2,4,5 | 4 | 1,4,9 | 0,1,9 | 5 | 4 | 02,6 | 6 | 3,6,7 | 6 | 7 | 2 | 3 | 8 | 2 | 4 | 9 | 3,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
392278 |
Giải nhất |
98181 |
Giải nhì |
82499 |
Giải ba |
26130 04337 |
Giải tư |
52205 97164 34116 48210 58936 53428 79159 |
Giải năm |
4608 |
Giải sáu |
5459 8652 8203 |
Giải bảy |
272 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,5,6,8 | 8 | 1 | 0,6 | 5,7 | 2 | 8 | 0 | 3 | 0,6,7 | 6 | 4 | | 0 | 5 | 2,92 | 0,1,3 | 6 | 4 | 3 | 7 | 2,8 | 0,2,7 | 8 | 1 | 52,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
279997 |
Giải nhất |
90678 |
Giải nhì |
10494 |
Giải ba |
97109 44698 |
Giải tư |
72110 14130 05747 44779 78072 67591 39727 |
Giải năm |
8842 |
Giải sáu |
5423 9510 0350 |
Giải bảy |
484 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5 | 0 | 9 | 9 | 1 | 02 | 4,7 | 2 | 3,7 | 2,3 | 3 | 0,3 | 8,9 | 4 | 2,7 | | 5 | 0 | | 6 | | 2,4,9 | 7 | 2,8,9 | 7,9 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 1,4,7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
299329 |
Giải nhất |
85413 |
Giải nhì |
91849 |
Giải ba |
32613 41032 |
Giải tư |
34028 09923 96661 87928 46388 68114 37934 |
Giải năm |
2673 |
Giải sáu |
7555 0786 2062 |
Giải bảy |
943 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6 | 1 | 32,4 | 3,6 | 2 | 3,82,9 | 12,2,3,4 7 | 3 | 2,3,4 | 1,3 | 4 | 3,9 | 5 | 5 | 5 | 8 | 6 | 1,2 | | 7 | 3 | 22,8 | 8 | 6,8 | 2,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|