|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
97253 |
Giải nhất |
95532 |
Giải nhì |
50815 |
Giải ba |
98985 13924 |
Giải tư |
92196 37927 49929 10713 38265 74986 38528 |
Giải năm |
6926 |
Giải sáu |
6512 6072 8119 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 2,3,5,9 | 1,3,7 | 2 | 4,6,7,8 9 | 1,5 | 3 | 2,9 | 0,2 | 4 | | 1,6,8 | 5 | 3 | 2,8,9 | 6 | 5 | 2 | 7 | 2 | 2 | 8 | 5,6 | 1,2,3 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
98509 |
Giải nhất |
84154 |
Giải nhì |
62690 |
Giải ba |
23688 47213 |
Giải tư |
58119 84299 85176 87868 53670 85640 96039 |
Giải năm |
9880 |
Giải sáu |
4667 2350 0780 |
Giải bảy |
696 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,82 9 | 0 | 9 | | 1 | 3,9 | | 2 | | 1 | 3 | 9 | 5 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 0,4 | 7,9 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 0,6 | 6,8 | 8 | 02,8 | 0,1,3,9 | 9 | 0,6,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
15679 |
Giải nhất |
29356 |
Giải nhì |
20896 |
Giải ba |
44420 57414 |
Giải tư |
43251 11761 69961 28041 32194 48440 92362 |
Giải năm |
2794 |
Giải sáu |
4060 0680 8034 |
Giải bảy |
992 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 8 | 0 | | 4,5,62 | 1 | 0,4 | 6,9 | 2 | 0 | | 3 | 4 | 1,3,92 | 4 | 0,1 | | 5 | 1,6 | 5,9 | 6 | 0,12,2 | | 7 | 9 | | 8 | 0 | 7 | 9 | 2,42,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
50249 |
Giải nhất |
22181 |
Giải nhì |
04466 |
Giải ba |
79608 27737 |
Giải tư |
73116 20420 19281 42927 79868 78388 51239 |
Giải năm |
5835 |
Giải sáu |
0687 1117 0592 |
Giải bảy |
592 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 82 | 1 | 6,7 | 92 | 2 | 0,7 | | 3 | 5,7,9 | | 4 | 6,9 | 3 | 5 | | 1,4,6 | 6 | 6,8 | 1,2,3,8 | 7 | | 0,6,8 | 8 | 12,7,8 | 3,4 | 9 | 22 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
17889 |
Giải nhất |
08051 |
Giải nhì |
65549 |
Giải ba |
99144 93904 |
Giải tư |
42628 63883 11098 60108 11300 65333 40485 |
Giải năm |
0004 |
Giải sáu |
0043 4572 8643 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,42,8 | 5 | 1 | | 7 | 2 | 8 | 3,42,8 | 3 | 3 | 02,4,9 | 4 | 32,4,9 | 8 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | | | 7 | 2 | 0,2,9 | 8 | 3,5,9 | 4,8 | 9 | 4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
81456 |
Giải nhất |
49376 |
Giải nhì |
30302 |
Giải ba |
42802 78342 |
Giải tư |
49476 78616 86948 18127 56071 04004 04019 |
Giải năm |
9514 |
Giải sáu |
2338 8511 7231 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,4 | 1,3,6,7 | 1 | 1,4,62,9 | 02,4 | 2 | 7 | | 3 | 1,8 | 0,1 | 4 | 2,8 | | 5 | 6 | 12,5,72 | 6 | 1 | 2 | 7 | 1,62 | 3,4 | 8 | | 1 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
14791 |
Giải nhất |
44464 |
Giải nhì |
30982 |
Giải ba |
60428 54776 |
Giải tư |
02850 29741 08682 21724 93079 55907 93482 |
Giải năm |
3281 |
Giải sáu |
5064 3901 5869 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,7 | 0,4,8,9 | 1 | | 83 | 2 | 4,8 | | 3 | | 2,62 | 4 | 1,9 | | 5 | 0 | 7 | 6 | 0,42,9 | 0 | 7 | 6,9 | 2 | 8 | 1,23 | 4,6,7 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
59543 |
Giải nhất |
95810 |
Giải nhì |
93337 |
Giải ba |
70227 51674 |
Giải tư |
76530 95334 72789 03981 05986 48482 54344 |
Giải năm |
1436 |
Giải sáu |
8313 2089 1515 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5 | 8 | 1 | 0,3,5 | 8 | 2 | 7 | 1,4,8 | 3 | 0,4,6,7 | 3,4,7 | 4 | 3,4 | 0,1 | 5 | | 3,8 | 6 | | 2,3 | 7 | 4 | | 8 | 1,2,3,6 92 | 82 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|