|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
620098 |
Giải nhất |
85082 |
Giải nhì |
48891 |
Giải ba |
02364 48761 |
Giải tư |
62892 18560 16424 66799 84607 99448 67592 |
Giải năm |
4948 |
Giải sáu |
5732 4730 1697 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7 | 6,92 | 1 | | 3,8,92 | 2 | 4 | | 3 | 0,2 | 2,6 | 4 | 82 | | 5 | | 7 | 6 | 0,1,4 | 0,9 | 7 | 6 | 42,9 | 8 | 2 | 9 | 9 | 12,22,7,8 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
110894 |
Giải nhất |
34235 |
Giải nhì |
29185 |
Giải ba |
69275 11895 |
Giải tư |
35038 26713 72162 25404 46570 19560 47664 |
Giải năm |
1833 |
Giải sáu |
8762 2617 2514 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4 | | 1 | 3,4,7 | 62 | 2 | | 1,3 | 3 | 3,5,7,8 | 0,1,6,9 | 4 | | 3,7,8,9 | 5 | | | 6 | 0,22,4 | 1,3,8 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 5,7 | | 9 | 4,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
773219 |
Giải nhất |
54326 |
Giải nhì |
01914 |
Giải ba |
07669 91344 |
Giải tư |
50420 16230 55270 48519 41703 29846 23172 |
Giải năm |
3196 |
Giải sáu |
5825 5547 9040 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 3 | | 1 | 4,92 | 7,8 | 2 | 0,5,6 | 0 | 3 | 0 | 1,4 | 4 | 0,4,6,7 9 | 2 | 5 | | 2,4,9 | 6 | 9 | 4 | 7 | 0,2 | | 8 | 2 | 12,4,6 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
432864 |
Giải nhất |
38738 |
Giải nhì |
45192 |
Giải ba |
29627 21229 |
Giải tư |
03207 06816 21566 94951 78876 52496 28460 |
Giải năm |
3613 |
Giải sáu |
5440 0458 6138 |
Giải bảy |
175 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 7 | 5 | 1 | 3,6 | 9 | 2 | 7,9 | 1 | 3 | 82 | 6 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1,8 | 1,6,7,8 9 | 6 | 0,4,6 | 0,2 | 7 | 5,6 | 32,5 | 8 | 6 | 2 | 9 | 2,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
626397 |
Giải nhất |
22704 |
Giải nhì |
59403 |
Giải ba |
66238 40914 |
Giải tư |
60727 17143 07165 92850 05816 06939 35762 |
Giải năm |
9342 |
Giải sáu |
0404 9888 4132 |
Giải bảy |
233 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,42 | | 1 | 4,6 | 3,4,6 | 2 | 7 | 0,3,4 | 3 | 2,3,8,9 | 02,1 | 4 | 2,3,7 | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 2,5 | 2,4,9 | 7 | | 3,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
273097 |
Giải nhất |
41947 |
Giải nhì |
37919 |
Giải ba |
88564 65317 |
Giải tư |
07412 28606 83441 93191 55979 58518 33352 |
Giải năm |
9967 |
Giải sáu |
0998 7725 8817 |
Giải bảy |
142 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 42,9 | 1 | 2,72,8,9 | 1,4,5 | 2 | 5 | | 3 | | 6 | 4 | 12,2,7 | 2 | 5 | 2 | 0 | 6 | 4,7 | 12,4,6,9 | 7 | 9 | 1,9 | 8 | | 1,7 | 9 | 1,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|