|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
738250 |
Giải nhất |
67261 |
Giải nhì |
06919 |
Giải ba |
67561 34316 |
Giải tư |
26588 44968 69425 36209 18318 91314 42016 |
Giải năm |
6272 |
Giải sáu |
3658 2292 8688 |
Giải bảy |
569 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 62 | 1 | 4,62,8,9 | 7,9 | 2 | 5 | | 3 | | 1 | 4 | | 2 | 5 | 0,6,8 | 12,5 | 6 | 12,8,9 | | 7 | 2 | 1,5,6,82 | 8 | 82 | 0,1,6 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
849005 |
Giải nhất |
65456 |
Giải nhì |
60144 |
Giải ba |
94075 07083 |
Giải tư |
85955 50963 10331 58302 08171 79632 47937 |
Giải năm |
4338 |
Giải sáu |
8776 8152 9495 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 3,7 | 1 | | 0,3,52 | 2 | | 6,8 | 3 | 1,2,7,8 | 4 | 4 | 4 | 0,5,7,9 | 5 | 22,5,6 | 5,7 | 6 | 3 | 3 | 7 | 1,5,6 | 3 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
113652 |
Giải nhất |
60794 |
Giải nhì |
82039 |
Giải ba |
80639 65062 |
Giải tư |
30859 63083 27211 73379 13440 63320 56824 |
Giải năm |
9420 |
Giải sáu |
1318 1899 4528 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | | 1 | 1 | 1,8 | 5,6 | 2 | 02,4,8 | 8 | 3 | 4,92 | 2,3,9 | 4 | 0 | | 5 | 2,9 | | 6 | 2,8 | | 7 | 9 | 1,2,6 | 8 | 3 | 32,5,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
428887 |
Giải nhất |
79879 |
Giải nhì |
35394 |
Giải ba |
16068 60760 |
Giải tư |
57329 40276 40794 36720 02922 55306 51740 |
Giải năm |
7440 |
Giải sáu |
3089 1019 9155 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,6 | 0 | 6 | | 1 | 9 | 2 | 2 | 0,2,9 | 7 | 3 | | 92 | 4 | 02 | 52 | 5 | 52 | 0,7 | 6 | 0,8 | 8 | 7 | 3,6,9 | 6 | 8 | 7,9 | 1,2,7,8 | 9 | 42 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
316523 |
Giải nhất |
81502 |
Giải nhì |
37467 |
Giải ba |
71791 42343 |
Giải tư |
08424 53892 54032 70175 43300 25388 09495 |
Giải năm |
3751 |
Giải sáu |
8482 8961 5645 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 5,6,9 | 1 | | 0,32,8,9 | 2 | 3,4 | 2,4 | 3 | 22,4 | 2,3 | 4 | 3,5 | 4,7,9 | 5 | 1 | | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 5 | 8 | 8 | 2,8 | | 9 | 1,2,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
163055 |
Giải nhất |
30812 |
Giải nhì |
11925 |
Giải ba |
12223 24006 |
Giải tư |
61966 77122 88827 37610 57797 59670 92313 |
Giải năm |
7667 |
Giải sáu |
5157 1402 9936 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 2,6 | | 1 | 0,2,3 | 0,1,2 | 2 | 2,3,5,7 | 1,2 | 3 | 6 | | 4 | | 2,5 | 5 | 0,5,7 | 0,3,6 | 6 | 6,7 | 2,5,6,9 | 7 | 0 | | 8 | | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
069787 |
Giải nhất |
57702 |
Giải nhì |
83086 |
Giải ba |
12054 82180 |
Giải tư |
10705 36493 97870 70629 35175 24828 37670 |
Giải năm |
0640 |
Giải sáu |
2806 9014 0888 |
Giải bảy |
520 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72,8 | 0 | 2,5,6 | | 1 | 4 | 0 | 2 | 0,8,9 | 9 | 3 | | 1,5 | 4 | 0 | 0,7 | 5 | 4,8 | 0,8 | 6 | | 8 | 7 | 02,5 | 2,5,8 | 8 | 0,6,7,8 | 2 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|