|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
721110 |
Giải nhất |
02951 |
Giải nhì |
34250 |
Giải ba |
08648 95322 |
Giải tư |
15337 20478 32493 94906 44551 90007 61246 |
Giải năm |
0192 |
Giải sáu |
8837 0823 2557 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 6,7 | 52 | 1 | 0 | 2,9 | 2 | 2,3 | 2,6,9 | 3 | 72,9 | | 4 | 6,8 | | 5 | 0,12,7 | 0,4 | 6 | 3 | 0,32,5 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | | 3 | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
908857 |
Giải nhất |
01865 |
Giải nhì |
47874 |
Giải ba |
10013 06928 |
Giải tư |
99399 97592 94374 26478 67109 77484 05416 |
Giải năm |
4905 |
Giải sáu |
4142 7712 4437 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | | 1 | 2,3,6 | 1,4,5,9 | 2 | 8 | 1 | 3 | 7 | 72,8 | 4 | 2 | 0,5,6 | 5 | 2,5,7 | 1 | 6 | 5 | 3,5 | 7 | 42,8 | 2,7 | 8 | 4 | 0,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
815234 |
Giải nhất |
51531 |
Giải nhì |
78898 |
Giải ba |
92713 65037 |
Giải tư |
40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 |
Giải năm |
4196 |
Giải sáu |
0498 2498 4182 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3 | 1 | 3 | 4,7,8 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1,4,5,6 7 | 3,6 | 4 | 2 | 3,7 | 5 | 0,8 | 3,9 | 6 | 4 | 3 | 7 | 2,5 | 2,5,93 | 8 | 2 | | 9 | 6,83 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
420075 |
Giải nhất |
09153 |
Giải nhì |
60559 |
Giải ba |
39137 43103 |
Giải tư |
90146 19251 24890 13467 37274 84805 18114 |
Giải năm |
4192 |
Giải sáu |
8164 9767 4765 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5 | 52 | 1 | 4 | 9 | 2 | | 0,5 | 3 | 7 | 1,6,7 | 4 | 6 | 0,6,7 | 5 | 12,3,9 | 4 | 6 | 4,5,72 | 3,62 | 7 | 4,5,9 | | 8 | | 5,7 | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
419588 |
Giải nhất |
02870 |
Giải nhì |
29994 |
Giải ba |
25955 65598 |
Giải tư |
87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164 |
Giải năm |
6179 |
Giải sáu |
6578 0864 0081 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 5,8 | 1 | | | 2 | | 4 | 3 | 52,7 | 62,9 | 4 | 3 | 32,5,8 | 5 | 1,5 | 9 | 6 | 42,8 | 3 | 7 | 0,8,9 | 6,7,8,9 | 8 | 1,5,8 | 7 | 9 | 4,6,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
700957 |
Giải nhất |
01813 |
Giải nhì |
14214 |
Giải ba |
97242 45660 |
Giải tư |
82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 |
Giải năm |
9733 |
Giải sáu |
9715 4319 9182 |
Giải bảy |
011 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 4 | 12 | 1 | 12,3,4,5 9 | 4,8 | 2 | 3 | 1,2,3,9 | 3 | 3 | 0,1 | 4 | 2 | 1 | 5 | 7 | | 6 | 0,9 | 5 | 7 | 02 | | 8 | 2,9 | 1,6,8 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
192955 |
Giải nhất |
44061 |
Giải nhì |
49357 |
Giải ba |
32099 60393 |
Giải tư |
88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 |
Giải năm |
6430 |
Giải sáu |
8579 1886 5944 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 62 | 1 | | | 2 | 9 | 6,9 | 3 | 0,5,7 | 4,8 | 4 | 4,8 | 3,5 | 5 | 5,7 | 8 | 6 | 12,3 | 3,5,9 | 7 | 9 | 4,9 | 8 | 4,6 | 2,7,9 | 9 | 3,7,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
935249 |
Giải nhất |
72304 |
Giải nhì |
58739 |
Giải ba |
45508 33441 |
Giải tư |
27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 |
Giải năm |
5659 |
Giải sáu |
4394 2462 0807 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,7,8 | 42 | 1 | 4 | 6 | 2 | | | 3 | 9 | 02,1,7,9 | 4 | 12,8,9 | 9 | 5 | 92 | 8 | 6 | 2 | 0,8 | 7 | 4 | 0,4 | 8 | 6,7 | 3,4,52 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|