|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
90541 |
Giải nhất |
69167 |
Giải nhì |
40799 |
Giải ba |
39254 35568 |
Giải tư |
53868 35018 94203 10235 67192 84769 88369 |
Giải năm |
5742 |
Giải sáu |
4404 5049 0675 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4 | 4 | 1 | 82 | 4,9 | 2 | | 0 | 3 | 5 | 0,5 | 4 | 1,2,9 | 3,7 | 5 | 0,4 | | 6 | 7,82,92 | 6 | 7 | 5 | 12,62 | 8 | | 4,62,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
69140 |
Giải nhất |
97105 |
Giải nhì |
54425 |
Giải ba |
54686 17240 |
Giải tư |
32971 12384 59709 09111 33060 83881 23554 |
Giải năm |
6891 |
Giải sáu |
3470 3682 1536 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,7 | 0 | 5,9 | 1,7,8,9 | 1 | 1 | 8 | 2 | 5 | 6 | 3 | 6 | 5,8 | 4 | 02 | 0,2 | 5 | 4 | 3,8 | 6 | 0,3 | | 7 | 0,1 | 8 | 8 | 1,2,4,6 8 | 0 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
71132 |
Giải nhất |
51015 |
Giải nhì |
35232 |
Giải ba |
43004 11471 |
Giải tư |
36379 75490 78997 27059 59446 60895 86109 |
Giải năm |
8019 |
Giải sáu |
8856 3877 2240 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4,9 | 7 | 1 | 5,9 | 32 | 2 | | | 3 | 22,5 | 0,8 | 4 | 0,6 | 1,3,9 | 5 | 6,9 | 4,5 | 6 | | 7,9 | 7 | 1,7,9 | | 8 | 4 | 0,1,5,7 | 9 | 0,5,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
15490 |
Giải nhất |
49036 |
Giải nhì |
77067 |
Giải ba |
46781 33087 |
Giải tư |
04948 33078 98035 99535 48398 13112 79939 |
Giải năm |
0782 |
Giải sáu |
9404 3217 8240 |
Giải bảy |
902 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,4 | 8 | 1 | 2,3,7 | 0,1,8 | 2 | | 1 | 3 | 52,6,9 | 0 | 4 | 0,8 | 32 | 5 | | 3 | 6 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 4,7,9 | 8 | 1,2,7 | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
30457 |
Giải nhất |
28395 |
Giải nhì |
58495 |
Giải ba |
30245 31152 |
Giải tư |
22659 20423 93929 29334 62114 36720 13526 |
Giải năm |
6837 |
Giải sáu |
9666 3110 0846 |
Giải bảy |
928 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | | 1 | 0,3,4 | 5 | 2 | 0,3,6,8 9 | 1,2 | 3 | 4,7 | 1,3 | 4 | 5,6 | 4,92 | 5 | 2,7,9 | 2,4,6 | 6 | 6 | 3,5 | 7 | | 2 | 8 | | 2,5 | 9 | 52 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
02644 |
Giải nhất |
01023 |
Giải nhì |
21485 |
Giải ba |
99258 13199 |
Giải tư |
72939 59760 79369 69907 93150 90869 41166 |
Giải năm |
8420 |
Giải sáu |
0878 2093 5033 |
Giải bảy |
136 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 7 | | 1 | | | 2 | 0,3 | 2,3,9 | 3 | 3,6,9 | 4 | 4 | 4 | 8 | 5 | 0,8 | 3,6 | 6 | 0,6,92 | 0,7 | 7 | 7,8 | 5,7 | 8 | 5 | 3,62,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
38855 |
Giải nhất |
43418 |
Giải nhì |
80056 |
Giải ba |
86142 43534 |
Giải tư |
44145 88789 16185 25694 96092 57636 19168 |
Giải năm |
0027 |
Giải sáu |
6110 0329 0342 |
Giải bảy |
908 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | | 1 | 0,8 | 42,9 | 2 | 7,9 | | 3 | 4,6 | 3,9 | 4 | 22,5 | 4,5,8 | 5 | 5,6 | 3,5,7 | 6 | 8 | 2 | 7 | 6 | 0,1,6 | 8 | 5,9 | 2,8 | 9 | 2,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
99459 |
Giải nhất |
15469 |
Giải nhì |
80358 |
Giải ba |
72532 02394 |
Giải tư |
65824 91942 29394 50792 45606 60525 03192 |
Giải năm |
1150 |
Giải sáu |
2567 8366 3162 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | | 1 | | 3,4,6,92 | 2 | 4,5 | | 3 | 2 | 2,4,92 | 4 | 2,4 | 2 | 5 | 0,8,9 | 0,6,7 | 6 | 2,6,7,9 | 6 | 7 | 6 | 5 | 8 | | 5,6 | 9 | 22,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|