|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
051810 |
Giải nhất |
73327 |
Giải nhì |
48592 |
Giải ba |
97169 58007 |
Giải tư |
88307 21171 67084 53626 65326 15480 89997 |
Giải năm |
2980 |
Giải sáu |
8734 1927 2743 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,83 | 0 | 6,72 | 7 | 1 | 0 | 9 | 2 | 62,72 | 4 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 3 | | 5 | | 0,22 | 6 | 9 | 02,22,9 | 7 | 1 | | 8 | 03,4 | 6 | 9 | 2,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
656755 |
Giải nhất |
01101 |
Giải nhì |
51095 |
Giải ba |
45177 94359 |
Giải tư |
39304 71672 90830 55613 66238 93450 64047 |
Giải năm |
6063 |
Giải sáu |
5445 7559 9325 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,4 | 0,2 | 1 | 3 | 7 | 2 | 1,5 | 1,6 | 3 | 0,8 | 0,8 | 4 | 5,7 | 2,4,5,9 | 5 | 0,5,92 | | 6 | 3 | 4,7 | 7 | 2,7 | 3 | 8 | 4 | 52 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
533895 |
Giải nhất |
60061 |
Giải nhì |
96320 |
Giải ba |
60058 46844 |
Giải tư |
42458 68653 81130 74666 39720 14944 89876 |
Giải năm |
8128 |
Giải sáu |
4459 6778 0649 |
Giải bảy |
018 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | | 6 | 1 | 8 | 2 | 2 | 02,2,8 | 5 | 3 | 0 | 42 | 4 | 42,9 | 9 | 5 | 3,82,9 | 6,7 | 6 | 1,6 | | 7 | 6,8 | 1,2,52,7 | 8 | | 4,5 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
479792 |
Giải nhất |
81560 |
Giải nhì |
98092 |
Giải ba |
27726 56155 |
Giải tư |
26817 15566 30532 19908 10882 12915 93489 |
Giải năm |
3312 |
Giải sáu |
9374 3858 0583 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 8 | 3 | 1 | 2,5,7 | 1,3,8,92 | 2 | 6 | 8 | 3 | 1,2 | 7 | 4 | 0 | 1,5 | 5 | 5,8 | 2,6 | 6 | 0,6 | 1 | 7 | 4 | 0,5 | 8 | 2,3,9 | 8 | 9 | 22 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
097770 |
Giải nhất |
89418 |
Giải nhì |
53414 |
Giải ba |
18363 25747 |
Giải tư |
15808 25491 45342 29651 81719 22794 54756 |
Giải năm |
8268 |
Giải sáu |
9591 6442 4296 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 4,5,92 | 1 | 4,8,9 | 42 | 2 | | 6 | 3 | | 1,9 | 4 | 1,22,7 | | 5 | 1,6,7 | 5,9 | 6 | 3,8 | 4,5 | 7 | 0 | 0,1,6 | 8 | | 1 | 9 | 12,4,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
235566 |
Giải nhất |
58607 |
Giải nhì |
99563 |
Giải ba |
72268 92375 |
Giải tư |
70055 09146 69962 33787 67505 18904 05087 |
Giải năm |
8907 |
Giải sáu |
4345 3760 8502 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,5,72 | | 1 | 4 | 0,6 | 2 | | 6 | 3 | | 0,1 | 4 | 5,6,9 | 0,4,5,7 | 5 | 5 | 4,6 | 6 | 0,2,3,6 8 | 02,82 | 7 | 5 | 6 | 8 | 72 | 4 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
113627 |
Giải nhất |
53427 |
Giải nhì |
39751 |
Giải ba |
02467 43794 |
Giải tư |
83464 94804 47537 49792 38081 02584 36483 |
Giải năm |
6553 |
Giải sáu |
7638 8687 6236 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 5,8 | 1 | | 9 | 2 | 72 | 5,8 | 3 | 6,7,8 | 0,6,8,9 | 4 | | 9 | 5 | 1,3 | 3 | 6 | 4,7 | 22,3,6,7 8 | 7 | 7 | 3 | 8 | 1,3,4,7 | | 9 | 2,4,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
867728 |
Giải nhất |
36641 |
Giải nhì |
85205 |
Giải ba |
97741 51289 |
Giải tư |
92706 73008 43308 95567 87936 19406 18310 |
Giải năm |
5197 |
Giải sáu |
9542 9916 8042 |
Giải bảy |
611 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,62,82 | 1,42 | 1 | 0,1,6 | 42 | 2 | 8 | | 3 | 6 | | 4 | 12,22 | 0 | 5 | 9 | 02,1,3 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | | 02,2 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|