|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
46895 |
Giải nhất |
07731 |
Giải nhì |
44213 |
Giải ba |
37665 80173 |
Giải tư |
21857 84085 34481 61415 94031 40655 81451 |
Giải năm |
3232 |
Giải sáu |
9969 5719 3248 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 32,5,8 | 1 | 3,5,9 | 3 | 2 | | 1,7 | 3 | 12,2 | 92 | 4 | 8 | 1,5,6,8 9 | 5 | 1,5,7 | | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 3 | 4 | 8 | 1,5 | 1,6 | 9 | 42,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
00712 |
Giải nhất |
14044 |
Giải nhì |
44417 |
Giải ba |
68516 51408 |
Giải tư |
65309 22045 08904 64531 78102 05720 39982 |
Giải năm |
9050 |
Giải sáu |
7677 5745 8838 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,4,8,92 | 3 | 1 | 2,6,7 | 0,1,2,8 | 2 | 0,2 | | 3 | 1,8 | 0,4 | 4 | 4,52 | 42 | 5 | 0 | 1 | 6 | | 1,7 | 7 | 7 | 0,3 | 8 | 2 | 02 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
97987 |
Giải nhất |
95823 |
Giải nhì |
63916 |
Giải ba |
58240 26422 |
Giải tư |
88097 01670 33238 72801 66711 97905 70854 |
Giải năm |
1691 |
Giải sáu |
7385 3549 6514 |
Giải bảy |
956 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,5 | 0,1,9 | 1 | 1,4,6 | 2,3 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | 2,8 | 1,5 | 4 | 0,9 | 0,8 | 5 | 4,6 | 1,5 | 6 | | 8,9 | 7 | 0 | 3 | 8 | 5,7 | 4 | 9 | 1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
53415 |
Giải nhất |
04136 |
Giải nhì |
68880 |
Giải ba |
96864 71656 |
Giải tư |
99747 58304 24205 53988 91716 99661 77722 |
Giải năm |
6431 |
Giải sáu |
1982 7626 4178 |
Giải bảy |
875 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5 | 3,6 | 1 | 5,6 | 2,8 | 2 | 2,6 | | 3 | 1,6 | 0,6 | 4 | 6,7 | 0,1,7 | 5 | 6 | 1,2,3,4 5 | 6 | 1,4 | 4 | 7 | 5,8 | 7,8 | 8 | 0,2,8 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
51218 |
Giải nhất |
31321 |
Giải nhì |
42263 |
Giải ba |
57939 48707 |
Giải tư |
84070 42456 53786 10473 33943 97998 65067 |
Giải năm |
9826 |
Giải sáu |
2541 3433 9172 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,7 | 2,4 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 1,6 | 3,4,6,7 | 3 | 3,9 | | 4 | 1,3 | | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | 3,7 | 0,6 | 7 | 0,2,3 | 1,9 | 8 | 6 | 3,9 | 9 | 8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
25088 |
Giải nhất |
45737 |
Giải nhì |
33654 |
Giải ba |
53715 47700 |
Giải tư |
65182 87687 53535 82832 54393 03249 71784 |
Giải năm |
1860 |
Giải sáu |
5051 5712 1026 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2,52 | 1,3,8 | 2 | 6 | 9 | 3 | 2,5,7 | 5,8 | 4 | 9 | 12,3 | 5 | 1,4 | 2,9 | 6 | 0 | 3,8 | 7 | | 8 | 8 | 2,4,7,8 | 4 | 9 | 3,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
77137 |
Giải nhất |
48339 |
Giải nhì |
06213 |
Giải ba |
85600 64458 |
Giải tư |
57532 12328 14971 65328 71990 19638 05796 |
Giải năm |
7347 |
Giải sáu |
1575 1287 4934 |
Giải bảy |
740 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0 | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 82 | 1 | 3 | 2,4,72,8 9 | 3 | 4 | 0,7 | 7 | 5 | 8 | 9 | 6 | | 32,4,8 | 7 | 1,5 | 22,3,5 | 8 | 7 | 3 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|