|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
35257 |
Giải nhất |
94233 |
Giải nhì |
85809 |
Giải ba |
80155 65996 |
Giải tư |
14062 96795 17682 95036 38829 41003 90249 |
Giải năm |
2031 |
Giải sáu |
1123 4314 5503 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,9 | 3 | 1 | 4 | 5,6,8 | 2 | 3,9 | 02,2,3 | 3 | 1,3,6 | 1 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 2,5,7 | 3,7,9 | 6 | 2 | 5 | 7 | 6 | | 8 | 2 | 0,2,4 | 9 | 5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
19647 |
Giải nhất |
36909 |
Giải nhì |
71073 |
Giải ba |
66444 62539 |
Giải tư |
42842 06112 70178 30066 93514 14177 80988 |
Giải năm |
8954 |
Giải sáu |
5544 2729 0439 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | | 1 | 2,4 | 1,4 | 2 | 9 | 7 | 3 | 5,92 | 1,42,5 | 4 | 2,42,7 | 3 | 5 | 4 | 6 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 0,3,7,8 | 7,8 | 8 | 8 | 0,2,32 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
40563 |
Giải nhất |
16789 |
Giải nhì |
84517 |
Giải ba |
90188 89344 |
Giải tư |
93525 69613 24582 75870 07441 72972 12346 |
Giải năm |
5275 |
Giải sáu |
1428 3897 9268 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 4,8 | 1 | 3,7 | 7,8 | 2 | 5,8 | 1,6 | 3 | | 4 | 4 | 1,4,6 | 2,7 | 5 | | 4,7 | 6 | 3,8 | 1,9 | 7 | 0,2,5,6 | 2,6,8 | 8 | 1,2,8,9 | 8 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
98635 |
Giải nhất |
07737 |
Giải nhì |
99957 |
Giải ba |
97090 41230 |
Giải tư |
20443 43950 22782 34445 46793 40869 25109 |
Giải năm |
8423 |
Giải sáu |
2073 2491 5885 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 9 | 9 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 3 | 2,4,7,9 | 3 | 0,5,7 | 7 | 4 | 3,5 | 3,4,8 | 5 | 0,7 | | 6 | 9 | 3,5 | 7 | 3,4 | | 8 | 2,5 | 0,6 | 9 | 0,1,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
03247 |
Giải nhất |
06909 |
Giải nhì |
06244 |
Giải ba |
90525 08870 |
Giải tư |
21897 86873 05398 17940 62251 87150 81805 |
Giải năm |
7460 |
Giải sáu |
6791 8760 2714 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,62,7 | 0 | 5,9 | 5,9 | 1 | 4 | | 2 | 5,8,9 | 7 | 3 | | 1,4 | 4 | 0,4,7 | 0,2 | 5 | 0,1 | | 6 | 02 | 4,9 | 7 | 0,3 | 2,9 | 8 | | 0,2 | 9 | 1,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
24232 |
Giải nhất |
55360 |
Giải nhì |
46354 |
Giải ba |
95528 30339 |
Giải tư |
96964 29047 91008 45260 10283 89037 58347 |
Giải năm |
7158 |
Giải sáu |
7492 0173 3477 |
Giải bảy |
563 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | | 3,9 | 2 | 8 | 6,7,8 | 3 | 2,7,9 | 5,6 | 4 | 72 | | 5 | 4,8 | | 6 | 02,3,4 | 3,42,7 | 7 | 3,7 | 0,2,5 | 8 | 3 | 3 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
92685 |
Giải nhất |
19511 |
Giải nhì |
25274 |
Giải ba |
58247 66271 |
Giải tư |
66616 85027 70668 81904 05379 98259 21861 |
Giải năm |
8892 |
Giải sáu |
9619 7948 5851 |
Giải bảy |
326 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,5,6,7 | 1 | 1,6,9 | 9 | 2 | 6,7 | | 3 | | 0,7 | 4 | 7,8 | 8 | 5 | 1,6,9 | 1,2,5 | 6 | 1,8 | 2,4 | 7 | 1,4,9 | 4,6 | 8 | 5 | 1,5,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|