|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
77288 |
Giải nhất |
69665 |
Giải nhì |
37905 |
Giải ba |
69648 76453 |
Giải tư |
07147 40812 93304 36035 71418 74379 14769 |
Giải năm |
2377 |
Giải sáu |
9386 2373 2715 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | | 1 | 2,3,5,8 | 1 | 2 | | 1,5,7 | 3 | 5 | 0 | 4 | 7,8 | 0,1,3,6 | 5 | 3 | 8 | 6 | 5,7,9 | 4,6,7 | 7 | 3,7,9 | 1,4,8 | 8 | 6,8 | 6,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
79341 |
Giải nhất |
87707 |
Giải nhì |
26803 |
Giải ba |
50892 44616 |
Giải tư |
57664 03699 60926 66967 00885 60335 70191 |
Giải năm |
7517 |
Giải sáu |
5254 4777 6503 |
Giải bảy |
935 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,5,7 | 4,9 | 1 | 6,7 | 9 | 2 | 6 | 02 | 3 | 52 | 5,6 | 4 | 1 | 0,32,8 | 5 | 4 | 1,2 | 6 | 4,7 | 0,1,6,7 | 7 | 7 | | 8 | 5 | 9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
52333 |
Giải nhất |
81534 |
Giải nhì |
83177 |
Giải ba |
84160 92206 |
Giải tư |
97350 90545 66783 14232 91017 30527 99714 |
Giải năm |
3733 |
Giải sáu |
8113 6648 7304 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4,6 | | 1 | 3,4,7 | 3 | 2 | 7 | 1,32,8 | 3 | 2,32,4 | 0,1,3 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 0 | 0,6,8 | 6 | 0,6 | 1,2,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 3,6 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
38806 |
Giải nhất |
37170 |
Giải nhì |
25881 |
Giải ba |
23215 00574 |
Giải tư |
17165 41984 01265 68756 39989 09879 29561 |
Giải năm |
3251 |
Giải sáu |
2703 1977 1324 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6 | 5,6,8 | 1 | 5 | 5 | 2 | 4 | 0 | 3 | | 2,7,8 | 4 | 5 | 1,4,62 | 5 | 1,2,6 | 0,5 | 6 | 1,52 | 7 | 7 | 0,4,7,9 | | 8 | 1,4,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
56142 |
Giải nhất |
66378 |
Giải nhì |
72743 |
Giải ba |
57597 85316 |
Giải tư |
22541 23844 11728 18364 82714 42315 27983 |
Giải năm |
2448 |
Giải sáu |
5679 5955 8849 |
Giải bảy |
324 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | 4,5,6 | 4 | 2 | 4,8 | 4,7,8 | 3 | | 1,2,4,6 | 4 | 1,2,3,4 8,9 | 1,5 | 5 | 5 | 1 | 6 | 4 | 9 | 7 | 3,8,9 | 2,4,7 | 8 | 3 | 4,7 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
41820 |
Giải nhất |
55424 |
Giải nhì |
94946 |
Giải ba |
72092 64980 |
Giải tư |
45382 67409 28767 53874 85862 29014 00873 |
Giải năm |
6969 |
Giải sáu |
0609 3313 5857 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 92 | | 1 | 32,4 | 6,8,9 | 2 | 0,4 | 12,7 | 3 | | 1,2,7 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 7 | 4 | 6 | 2,7,9 | 5,6 | 7 | 3,4 | | 8 | 0,2 | 02,6 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
93192 |
Giải nhất |
63690 |
Giải nhì |
96032 |
Giải ba |
33056 55557 |
Giải tư |
99283 25195 75079 78138 89855 70851 56170 |
Giải năm |
1381 |
Giải sáu |
5387 7416 2127 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | | 5,8 | 1 | 6 | 3,9 | 2 | 7 | 8 | 3 | 2,8 | | 4 | | 5,9 | 5 | 1,5,6,72 | 1,5 | 6 | 0 | 2,52,8 | 7 | 0,9 | 3 | 8 | 1,3,7 | 7 | 9 | 0,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|