|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
63660 |
Giải nhất |
82661 |
Giải nhì |
15425 |
Giải ba |
57433 80719 |
Giải tư |
63692 01289 67886 26697 12240 76742 50589 |
Giải năm |
3813 |
Giải sáu |
9428 8309 5922 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 9 | 6 | 1 | 3,9 | 2,4,5,9 | 2 | 2,5,82 | 1,3 | 3 | 3 | | 4 | 0,2 | 2 | 5 | 2 | 8 | 6 | 0,1 | 9 | 7 | | 22 | 8 | 6,92 | 0,1,82 | 9 | 2,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
67173 |
Giải nhất |
58823 |
Giải nhì |
53836 |
Giải ba |
40638 59287 |
Giải tư |
86801 78510 15597 71455 36128 01843 98876 |
Giải năm |
6951 |
Giải sáu |
4629 4657 1747 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 0,4 | 9 | 2 | 3,8,9 | 2,4,7 | 3 | 6,8 | 1 | 4 | 3,7 | 5 | 5 | 1,5,7 | 3,7 | 6 | | 4,5,8,9 | 7 | 3,6 | 2,3 | 8 | 7 | 2 | 9 | 2,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
42565 |
Giải nhất |
61886 |
Giải nhì |
51831 |
Giải ba |
77392 21350 |
Giải tư |
92318 68134 07202 33084 52938 50692 30598 |
Giải năm |
4000 |
Giải sáu |
0222 1199 2207 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,2,7 | 0,3 | 1 | 8 | 0,2,92 | 2 | 2 | | 3 | 1,4,8 | 3,8 | 4 | | 6 | 5 | 0 | 8 | 6 | 5 | 0 | 7 | | 1,3,8,9 | 8 | 4,6,8 | 9 | 9 | 22,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
46595 |
Giải nhất |
62328 |
Giải nhì |
40977 |
Giải ba |
31270 67057 |
Giải tư |
36309 66340 63465 01011 70280 09965 62530 |
Giải năm |
0780 |
Giải sáu |
2696 2987 5268 |
Giải bảy |
931 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,82 9 | 0 | 9 | 1,3 | 1 | 1 | | 2 | 8 | | 3 | 0,1 | | 4 | 0 | 62,9 | 5 | 7 | 9 | 6 | 52,8 | 5,7,8 | 7 | 0,7 | 2,6 | 8 | 02,7 | 0 | 9 | 0,5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
56162 |
Giải nhất |
29167 |
Giải nhì |
57673 |
Giải ba |
68871 13925 |
Giải tư |
51340 83849 82552 67120 83766 81403 28884 |
Giải năm |
9022 |
Giải sáu |
9764 9798 9685 |
Giải bảy |
086 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3 | 7 | 1 | | 2,5,6 | 2 | 0,2,5 | 0,7 | 3 | | 6,8 | 4 | 0,9 | 2,8 | 5 | 2 | 6,7,8 | 6 | 2,4,6,7 | 6 | 7 | 1,3,6 | 9 | 8 | 4,5,6 | 4 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
20399 |
Giải nhất |
03824 |
Giải nhì |
33253 |
Giải ba |
22970 19226 |
Giải tư |
62313 99692 93388 54785 70664 50751 71476 |
Giải năm |
8827 |
Giải sáu |
1263 8810 8069 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 5 | 1 | 0,3,4 | 9 | 2 | 4,6,7 | 1,5,6 | 3 | | 1,2,6 | 4 | | 8 | 5 | 1,3,9 | 2,7 | 6 | 3,4,9 | 2 | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 5,8 | 5,6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
42730 |
Giải nhất |
76386 |
Giải nhì |
98557 |
Giải ba |
33626 56117 |
Giải tư |
29635 14981 08614 27310 61561 82023
11302 |
Giải năm |
6403 |
Giải sáu |
4282 2671 0950 |
Giải bảy |
619 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 2,3 | 6,7,8 | 1 | 0,4,7,9 | 0,8 | 2 | 3,6 | 0,2 | 3 | 0,5 | 1 | 4 | | 3 | 5 | 0,7 | 2,8 | 6 | 1 | 1,5 | 7 | 1 | | 8 | 1,2,6,9 | 1,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|