|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
678180 |
Giải nhất |
43317 |
Giải nhì |
56359 |
Giải ba |
75575 51749 |
Giải tư |
41923 33773 29042 21243 59896 35551 49681 |
Giải năm |
1950 |
Giải sáu |
7463 5754 5330 |
Giải bảy |
698 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | | 5,8 | 1 | 7 | 3,4 | 2 | 3 | 2,4,6,7 | 3 | 0,2 | 5 | 4 | 2,3,9 | 7 | 5 | 0,1,4,9 | 9 | 6 | 3 | 1 | 7 | 3,5 | 9 | 8 | 0,1 | 4,5 | 9 | 6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
382259 |
Giải nhất |
25797 |
Giải nhì |
80863 |
Giải ba |
79068 17563 |
Giải tư |
11420 94539 03435 67866 41532 82765 10072 |
Giải năm |
6850 |
Giải sáu |
4084 9337 0528 |
Giải bảy |
651 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 5 | 1 | | 3,7 | 2 | 0,8 | 62 | 3 | 2,5,7,9 | 8 | 4 | | 3,6 | 5 | 0,1,9 | 6 | 6 | 32,5,6,82 | 3,9 | 7 | 2 | 2,62 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
321638 |
Giải nhất |
81371 |
Giải nhì |
94933 |
Giải ba |
48198 93121 |
Giải tư |
35004 65171 64062 78915 73045 26429 87196 |
Giải năm |
1682 |
Giải sáu |
0924 2250 4947 |
Giải bảy |
290 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 4 | 2,72 | 1 | 5 | 6,8 | 2 | 1,4,7,9 | 3 | 3 | 3,8 | 0,2 | 4 | 5,7 | 1,4 | 5 | 0 | 9 | 6 | 2 | 2,4 | 7 | 12 | 3,9 | 8 | 2 | 2 | 9 | 0,6,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
301586 |
Giải nhất |
64590 |
Giải nhì |
45652 |
Giải ba |
53155 57125 |
Giải tư |
86477 82421 20624 70955 87524 25661 93541 |
Giải năm |
6988 |
Giải sáu |
1136 2758 0613 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 2,42,6 | 1 | 3 | 5 | 2 | 1,42,5 | 1 | 3 | 6 | 22 | 4 | 12 | 2,52 | 5 | 0,2,52,8 | 3,8 | 6 | 1 | 7 | 7 | 7 | 5,8 | 8 | 6,8 | | 9 | 0 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
919054 |
Giải nhất |
60912 |
Giải nhì |
00958 |
Giải ba |
56797 27326 |
Giải tư |
65561 92404 87989 73401 50832 65890 85522 |
Giải năm |
9893 |
Giải sáu |
4222 9165 7236 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4 | 0,6 | 1 | 2 | 1,22,3 | 2 | 22,6 | 9 | 3 | 2,6,9 | 0,5 | 4 | 6 | 6 | 5 | 4,8 | 2,3,4 | 6 | 1,5 | 9 | 7 | | 5 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 0,3,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
248261 |
Giải nhất |
32727 |
Giải nhì |
25331 |
Giải ba |
34408 37344 |
Giải tư |
84766 20259 56729 09923 48133 41547 74345 |
Giải năm |
0314 |
Giải sáu |
8656 9569 0956 |
Giải bảy |
583 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 3,6 | 1 | 4 | | 2 | 3,7,9 | 2,3,8 | 3 | 1,3,8 | 1,4 | 4 | 4,5,7 | 4 | 5 | 62,9 | 52,6 | 6 | 1,6,9 | 2,4 | 7 | | 0,3 | 8 | 3 | 2,5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|