|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
69219 |
Giải nhất |
66750 |
Giải nhì |
45284 |
Giải ba |
78726 37903 |
Giải tư |
70162 27793 06460 39900 14586 97314 95559 |
Giải năm |
3373 |
Giải sáu |
0860 2008 8648 |
Giải bảy |
431 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,3,8 | 3 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 6 | 0,7,9 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 8 | 5 | 5 | 0,5,9 | 2,8 | 6 | 02,2 | | 7 | 3 | 0,4 | 8 | 4,6 | 1,5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
99044 |
Giải nhất |
89566 |
Giải nhì |
46576 |
Giải ba |
16098 18133 |
Giải tư |
16089 70433 52045 23655 49157 28168 93364 |
Giải năm |
7686 |
Giải sáu |
2251 6517 6522 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2 | 32 | 3 | 32 | 4,6 | 4 | 4,5,7 | 4,5 | 5 | 1,5,7 | 6,7,8 | 6 | 4,6,8 | 1,4,5 | 7 | 6 | 6,9 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
02449 |
Giải nhất |
46925 |
Giải nhì |
53587 |
Giải ba |
69593 99611 |
Giải tư |
65917 24920 19636 40931 67188 75194 93645 |
Giải năm |
3211 |
Giải sáu |
5672 0045 3756 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 12,3 | 1 | 12,7 | 7 | 2 | 0,5,7 | 9 | 3 | 1,6 | 9 | 4 | 52,9 | 2,42 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | | 1,2,8 | 7 | 2 | 8 | 8 | 7,8 | 4,5 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
63109 |
Giải nhất |
90189 |
Giải nhì |
73631 |
Giải ba |
58969 28560 |
Giải tư |
88066 37642 54395 41302 49762 45613 94422 |
Giải năm |
6966 |
Giải sáu |
6912 6096 0006 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,3,6,9 | 3 | 1 | 2,3 | 0,1,2,4 6 | 2 | 2,4 | 0,1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 9 | 5 | | 0,62,9 | 6 | 0,2,62,9 | | 7 | | | 8 | 9 | 0,6,8 | 9 | 5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
12326 |
Giải nhất |
44526 |
Giải nhì |
18894 |
Giải ba |
69488 18876 |
Giải tư |
85679 17716 35848 31919 83463 17459 63724 |
Giải năm |
0107 |
Giải sáu |
0096 9915 0665 |
Giải bảy |
867 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 5,6,9 | | 2 | 4,62 | 6 | 3 | | 2,9 | 4 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 1,22,6,7 9 | 6 | 3,5,6,7 | 0,6 | 7 | 6,9 | 4,8 | 8 | 8 | 1,5,7 | 9 | 4,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
50907 |
Giải nhất |
96755 |
Giải nhì |
89176 |
Giải ba |
18144 49743 |
Giải tư |
40174 62447 83665 87746 23211 85287 10809 |
Giải năm |
4827 |
Giải sáu |
7008 0953 3271 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,8,9 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 7 | 4,5 | 3 | | 4,7 | 4 | 0,3,4,6 7 | 5,6 | 5 | 3,5,8 | 4,7 | 6 | 5 | 0,2,4,8 | 7 | 1,4,6 | 0,5 | 8 | 7 | 0 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
28418 |
Giải nhất |
35393 |
Giải nhì |
45805 |
Giải ba |
12446 76161 |
Giải tư |
83021 12499 04741 06507 27078 44938 10444 |
Giải năm |
9433 |
Giải sáu |
8072 0382 9226 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7 | 2,4,6 | 1 | 8 | 6,7,8 | 2 | 1,6 | 3,9 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 0,1,4,6 | 0 | 5 | | 2,4 | 6 | 1,2 | 0 | 7 | 2,8 | 1,3,7 | 8 | 2 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|