|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
575504 |
Giải nhất |
51110 |
Giải nhì |
98938 |
Giải ba |
91019 53049 |
Giải tư |
23360 41260 64702 91979 99215 58983 98256 |
Giải năm |
5400 |
Giải sáu |
9905 7725 7650 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,62 | 0 | 0,2,4,5 | 3 | 1 | 0,5,9 | 0 | 2 | 5 | 6,8 | 3 | 1,8 | 0 | 4 | 9 | 0,1,2 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 02,3 | | 7 | 9 | 3 | 8 | 3 | 1,4,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
098061 |
Giải nhất |
09146 |
Giải nhì |
95720 |
Giải ba |
93651 31928 |
Giải tư |
18587 40597 00043 30572 58228 72928 02281 |
Giải năm |
2005 |
Giải sáu |
0204 1924 9457 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,5 | 5,6,8 | 1 | | 7 | 2 | 0,4,83 | 4 | 3 | 0 | 0,2 | 4 | 3,6 | 0 | 5 | 1,7 | 4 | 6 | 1 | 5,8,9 | 7 | 2 | 23,9 | 8 | 1,7 | | 9 | 7,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
890949 |
Giải nhất |
40773 |
Giải nhì |
17309 |
Giải ba |
21190 19053 |
Giải tư |
59326 31325 21320 95932 91152 98291 11823 |
Giải năm |
3218 |
Giải sáu |
2106 1497 7986 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 6,9 | 9 | 1 | 8 | 3,5,9 | 2 | 0,3,5,6 | 2,5,7 | 3 | 2,5 | | 4 | 9 | 2,3 | 5 | 2,3 | 0,2,8 | 6 | | 9 | 7 | 3 | 1 | 8 | 6 | 0,4 | 9 | 0,1,2,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
737749 |
Giải nhất |
33934 |
Giải nhì |
92805 |
Giải ba |
58584 40646 |
Giải tư |
07093 96234 85144 33604 33451 25490 94637 |
Giải năm |
6421 |
Giải sáu |
6391 3225 2318 |
Giải bảy |
664 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5 | 2,5,9 | 1 | 8 | | 2 | 1,5 | 9 | 3 | 42,7 | 0,32,4,5 6,8 | 4 | 4,6,9 | 0,2 | 5 | 1,4 | 4 | 6 | 4 | 3 | 7 | | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | 0,1,3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
406406 |
Giải nhất |
37479 |
Giải nhì |
70255 |
Giải ba |
20973 10106 |
Giải tư |
36813 31497 43646 42268 22934 13948 76712 |
Giải năm |
0389 |
Giải sáu |
2716 9518 6988 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62,8 | | 1 | 2,3,6,8 | 1 | 2 | | 1,7 | 3 | 4 | 3 | 4 | 6,8 | 5,9 | 5 | 5 | 02,1,4 | 6 | 8 | 9 | 7 | 3,9 | 0,1,4,6 8 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
482455 |
Giải nhất |
68938 |
Giải nhì |
31829 |
Giải ba |
92994 99754 |
Giải tư |
01325 92325 19976 67400 55406 78537 98171 |
Giải năm |
1637 |
Giải sáu |
6781 0061 2752 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,7 | 6,7,8 | 1 | | 5 | 2 | 52,9 | | 3 | 72,8 | 5,92 | 4 | | 22,5 | 5 | 2,4,5 | 0,7 | 6 | 1 | 0,32 | 7 | 1,6 | 3 | 8 | 1 | 2 | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|