|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
31420 |
Giải nhất |
87558 |
Giải nhì |
89334 |
Giải ba |
89211 69447 |
Giải tư |
91617 89021 02313 35634 15644 89280 12233 |
Giải năm |
8521 |
Giải sáu |
9558 6755 4968 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 2 | 1,22 | 1 | 0,1,3,7 | 0 | 2 | 0,12 | 1,3 | 3 | 3,42 | 32,4 | 4 | 4,7 | 5 | 5 | 5,82 | | 6 | 8 | 1,4 | 7 | | 52,6 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
37530 |
Giải nhất |
75054 |
Giải nhì |
93394 |
Giải ba |
48316 37410 |
Giải tư |
59222 75416 76949 83448 19818 49270 96718 |
Giải năm |
0868 |
Giải sáu |
9619 2714 7816 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 | 0 | | 5 | 1 | 0,4,63,82 9 | 2 | 2 | 0,2 | | 3 | 0 | 1,5,9 | 4 | 8,9 | | 5 | 1,4 | 13 | 6 | 8 | | 7 | 0 | 12,4,6 | 8 | | 1,4 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
01626 |
Giải nhất |
79582 |
Giải nhì |
49038 |
Giải ba |
87149 57769 |
Giải tư |
27020 34225 10301 75064 78330 96134 55721 |
Giải năm |
7410 |
Giải sáu |
9685 1081 5788 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1 | 0,2,8 | 1 | 0 | 8 | 2 | 0,1,5,6 | | 3 | 0,4,8 | 3,6 | 4 | 9 | 2,8 | 5 | 6,7 | 2,5 | 6 | 4,9 | 5 | 7 | | 3,8 | 8 | 1,2,5,8 | 4,6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
51327 |
Giải nhất |
67737 |
Giải nhì |
39387 |
Giải ba |
21880 02225 |
Giải tư |
12757 66594 43116 50460 10388 06306 04734 |
Giải năm |
2108 |
Giải sáu |
2389 7717 1997 |
Giải bảy |
266 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 6,8 | | 1 | 6,7 | | 2 | 5,7 | | 3 | 4,7 | 3,5,9 | 4 | | 2 | 5 | 4,7 | 0,1,6 | 6 | 0,6 | 1,2,3,5 8,9 | 7 | | 0,8 | 8 | 0,7,8,9 | 8 | 9 | 4,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
44370 |
Giải nhất |
65896 |
Giải nhì |
81981 |
Giải ba |
37514 98063 |
Giải tư |
24177 63040 29839 24353 54028 79084 73717 |
Giải năm |
5490 |
Giải sáu |
2952 8582 3261 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | | 6,8 | 1 | 4,7 | 5,8 | 2 | 8 | 5,6 | 3 | 92 | 1,8 | 4 | 0 | | 5 | 2,3 | 9 | 6 | 1,3 | 1,7,9 | 7 | 0,7 | 2 | 8 | 1,2,4 | 32 | 9 | 0,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
41071 |
Giải nhất |
12621 |
Giải nhì |
37251 |
Giải ba |
15293 09158 |
Giải tư |
83168 22452 06630 08424 20019 58327 36380 |
Giải năm |
4212 |
Giải sáu |
5562 8544 2139 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 2,5,7 | 1 | 2,6,9 | 1,5,6 | 2 | 1,4,7 | 9 | 3 | 0,9 | 2,4 | 4 | 4 | | 5 | 1,2,8 | 1,9 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 1 | 5,6 | 8 | 0 | 1,3 | 9 | 3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
54103 |
Giải nhất |
10582 |
Giải nhì |
48200 |
Giải ba |
36840 92007 |
Giải tư |
81930 24680 30309 06326 49616 86489 64774 |
Giải năm |
4171 |
Giải sáu |
8993 4888 4716 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,8 | 0 | 0,3,7,9 | 7,9 | 1 | 62 | 8 | 2 | 3,6 | 0,2,9 | 3 | 0 | 7 | 4 | 0 | | 5 | | 12,2 | 6 | | 0 | 7 | 1,4 | 8 | 8 | 0,2,8,9 | 0,8 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|