|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
73259 |
Giải nhất |
92620 |
Giải nhì |
94204 |
Giải ba |
76562 81439 |
Giải tư |
02997 13906 00337 28989 12277 91210 53273 |
Giải năm |
2750 |
Giải sáu |
6344 2627 9402 |
Giải bảy |
990 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,9 | 0 | 2,4,6 | | 1 | 0 | 0,6 | 2 | 0,7 | 7 | 3 | 7,9 | 0,4 | 4 | 4,8 | | 5 | 0,9 | 0 | 6 | 2 | 2,3,7,9 | 7 | 3,7 | 4 | 8 | 9 | 3,5,8 | 9 | 0,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
76389 |
Giải nhất |
23611 |
Giải nhì |
40735 |
Giải ba |
95249 66066 |
Giải tư |
96515 04511 83436 77030 67883 68523 88185 |
Giải năm |
0801 |
Giải sáu |
2404 4671 6769 |
Giải bảy |
266 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,4 | 0,12,7 | 1 | 12,5 | | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 0,5,6 | 0,4 | 4 | 4,9 | 1,3,8 | 5 | | 3,62 | 6 | 62,9 | | 7 | 1 | | 8 | 3,5,9 | 4,6,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
69187 |
Giải nhất |
73701 |
Giải nhì |
91038 |
Giải ba |
13750 03777 |
Giải tư |
17497 04803 66778 14594 47497 23180 73354 |
Giải năm |
1332 |
Giải sáu |
7287 6686 1889 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | | 3 | 2 | 8 | 0 | 3 | 2,8 | 5,9 | 4 | | | 5 | 0,4 | 8 | 6 | | 7,82,92 | 7 | 7,82 | 2,3,72 | 8 | 0,6,72,9 | 8 | 9 | 4,72 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
02786 |
Giải nhất |
34921 |
Giải nhì |
63637 |
Giải ba |
63637 34921 |
Giải tư |
29329 20077 14382 92177 76632 71834 00506 |
Giải năm |
4431 |
Giải sáu |
5641 2294 5977 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 22,3,4,8 | 1 | | 3,8 | 2 | 12,9 | | 3 | 1,2,4,72 | 3,9 | 4 | 1 | | 5 | | 0,8 | 6 | | 32,73,8 | 7 | 73 | | 8 | 1,2,6,7 | 2 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
52249 |
Giải nhất |
25767 |
Giải nhì |
33044 |
Giải ba |
18232 77251 |
Giải tư |
02400 94563 40978 30081 35011 53757 52647 |
Giải năm |
2610 |
Giải sáu |
1611 0217 3706 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,6 | 12,5,8 | 1 | 0,12,7 | 3 | 2 | | 6 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4,7,9 | | 5 | 1,7 | 0 | 6 | 3,7 | 1,4,5,6 7 | 7 | 7,8 | 7,8 | 8 | 1,8 | 4 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
53559 |
Giải nhất |
85317 |
Giải nhì |
28124 |
Giải ba |
39298 78712 |
Giải tư |
72447 65450 38626 97702 22147 34224 88903 |
Giải năm |
0333 |
Giải sáu |
2302 6614 6784 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,3 | 7 | 1 | 2,4,7 | 02,1 | 2 | 42,6 | 0,3 | 3 | 3 | 1,22,8 | 4 | 72 | | 5 | 0,6,9 | 2,5 | 6 | | 1,42 | 7 | 1 | 9 | 8 | 4 | 5 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
98300 |
Giải nhất |
74018 |
Giải nhì |
07950 |
Giải ba |
40039 70942 |
Giải tư |
12680 23898 71161 62683 65103 41868 89423 |
Giải năm |
6757 |
Giải sáu |
5982 6638 6824 |
Giải bảy |
968 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,3,5 | 6 | 1 | 8 | 4,8 | 2 | 3,4 | 0,2,8 | 3 | 8,9 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0,7 | | 6 | 1,82 | 5 | 7 | | 1,3,62,9 | 8 | 0,2,3 | 3 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
05500 |
Giải nhất |
17915 |
Giải nhì |
21687 |
Giải ba |
31958 65922 |
Giải tư |
15183 30600 17573 27033 86985 74261 07635 |
Giải năm |
9739 |
Giải sáu |
0855 9320 4621 |
Giải bảy |
965 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02 | 2,6 | 1 | 5 | 2 | 2 | 0,1,2 | 3,7,8 | 3 | 3,5,9 | | 4 | | 1,3,5,6 8 | 5 | 5,8 | 7 | 6 | 1,5 | 8 | 7 | 3,6 | 5 | 8 | 3,5,7 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|