|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
43234 |
Giải nhất |
90685 |
Giải nhì |
68120 |
Giải ba |
95616 34013 |
Giải tư |
90653 33305 91216 49014 78419 66345 64417 |
Giải năm |
9531 |
Giải sáu |
2079 8442 8791 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 3,9 | 1 | 3,4,62,7 9 | 4 | 2 | 0 | 1,3,5 | 3 | 1,3,4 | 1,3 | 4 | 2,5,6 | 0,4,8 | 5 | 3 | 12,4 | 6 | | 1 | 7 | 9 | | 8 | 5 | 1,7 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
00851 |
Giải nhất |
85446 |
Giải nhì |
96884 |
Giải ba |
48181 39555 |
Giải tư |
07720 71945 68242 36031 85086 06868 80358 |
Giải năm |
6396 |
Giải sáu |
6861 2252 8152 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 32,5,6,8 | 1 | | 2,4,52 | 2 | 0,2 | | 3 | 12 | 8 | 4 | 2,5,6 | 4,5 | 5 | 1,22,5,8 | 4,8,9 | 6 | 1,8 | | 7 | | 5,6 | 8 | 1,4,6 | | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
47145 |
Giải nhất |
69556 |
Giải nhì |
94108 |
Giải ba |
90307 63036 |
Giải tư |
31187 23076 26314 28892 80823 27083 49442 |
Giải năm |
0626 |
Giải sáu |
7804 2245 3804 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,7,8 | | 1 | 4 | 4,9 | 2 | 3,6 | 2,6,8 | 3 | 6 | 02,1 | 4 | 2,53 | 43 | 5 | 6 | 2,3,5,7 | 6 | 3 | 0,8 | 7 | 6 | 0 | 8 | 3,7 | | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
98344 |
Giải nhất |
28060 |
Giải nhì |
46569 |
Giải ba |
47383 47765 |
Giải tư |
78781 87998 55173 70399 49015 50765 26345 |
Giải năm |
7812 |
Giải sáu |
9240 0351 2677 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | | 5,8 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | | 7,8 | 3 | | 4,9 | 4 | 02,4,5 | 1,4,62 | 5 | 1 | | 6 | 0,52,9 | 7 | 7 | 3,7 | 9 | 8 | 1,3 | 6,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
67692 |
Giải nhất |
34942 |
Giải nhì |
24717 |
Giải ba |
67485 83619 |
Giải tư |
19605 18877 79935 40319 28701 80489 86141 |
Giải năm |
5750 |
Giải sáu |
2899 3222 7961 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,5 | 0,4,6 | 1 | 7,92 | 2,4,9 | 2 | 0,2,5 | | 3 | 5 | | 4 | 1,2 | 0,2,3,8 | 5 | 0 | | 6 | 1 | 1,7 | 7 | 7 | | 8 | 5,9 | 12,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31732 |
Giải nhất |
88555 |
Giải nhì |
09751 |
Giải ba |
13086 66963 |
Giải tư |
35570 37245 15183 50559 10575 73371 84688 |
Giải năm |
9478 |
Giải sáu |
8472 2126 0284 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 5,7 | 1 | | 3,7 | 2 | 6 | 6,8 | 3 | 2 | 8 | 4 | 5,8 | 0,4,5,7 | 5 | 1,5,9 | 2,8 | 6 | 3 | | 7 | 0,1,2,5 8 | 4,7,8 | 8 | 3,4,6,8 | 5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
29639 |
Giải nhất |
72559 |
Giải nhì |
09644 |
Giải ba |
60968 05311 |
Giải tư |
86551 52634 59186 46020 14456 17054 26934 |
Giải năm |
8139 |
Giải sáu |
5129 5142 8326 |
Giải bảy |
174 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,7 | 4 | 2 | 0,6,9 | | 3 | 42,92 | 32,4,5,7 | 4 | 2,4 | | 5 | 1,4,6,9 | 2,5,8 | 6 | 8 | 1 | 7 | 4 | 6 | 8 | 6 | 2,32,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|