|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
28120 |
Giải nhất |
62186 |
Giải nhì |
11964 |
Giải ba |
96155 82064 |
Giải tư |
28302 35048 31092 40528 90199 83525 31594 |
Giải năm |
0691 |
Giải sáu |
6591 8511 8288 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2 | 1,92 | 1 | 1 | 0,9 | 2 | 0,5,8 | | 3 | | 62,9 | 4 | 8 | 2,5 | 5 | 5 | 8 | 6 | 42 | | 7 | 0 | 2,4,8 | 8 | 6,8 | 92 | 9 | 12,2,4,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
89336 |
Giải nhất |
03837 |
Giải nhì |
96748 |
Giải ba |
22428 15922 |
Giải tư |
10391 74782 94636 48668 17968 69707 52321 |
Giải năm |
0750 |
Giải sáu |
7922 9877 0581 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 7 | 2,3,8,9 | 1 | | 22,8 | 2 | 0,1,22,8 | | 3 | 1,62,7 | | 4 | 8 | | 5 | 0 | 32 | 6 | 82 | 0,3,7 | 7 | 7 | 2,4,62 | 8 | 1,2 | | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
20949 |
Giải nhất |
25400 |
Giải nhì |
95517 |
Giải ba |
88738 98889 |
Giải tư |
45317 91456 76367 91691 75299 07527 85063 |
Giải năm |
3612 |
Giải sáu |
5789 1662 1092 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 22,72 | 12,6,9 | 2 | 7 | 6 | 3 | 8 | | 4 | 9 | | 5 | 6 | 5 | 6 | 2,3,7 | 12,2,6 | 7 | | 3,8 | 8 | 8,92 | 4,82,9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
48175 |
Giải nhất |
51408 |
Giải nhì |
06468 |
Giải ba |
09808 08849 |
Giải tư |
56846 30559 28742 66404 38000 14161 19519 |
Giải năm |
2607 |
Giải sáu |
8039 1079 9948 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,7,82 | 6 | 1 | 9 | 4,6 | 2 | 8 | | 3 | 9 | 0 | 4 | 2,6,8,9 | 7 | 5 | 9 | 4 | 6 | 1,2,8 | 0 | 7 | 5,9 | 02,2,4,6 | 8 | | 1,3,4,5 7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
27107 |
Giải nhất |
12967 |
Giải nhì |
34133 |
Giải ba |
74245 80539 |
Giải tư |
41578 53348 54586 61863 18978 91820 37170 |
Giải năm |
8972 |
Giải sáu |
7995 2471 7286 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 7 | 7,8 | 1 | | 7 | 2 | 0 | 3,6 | 3 | 3,9 | 7 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | | 82 | 6 | 3,7 | 0,6 | 7 | 0,1,2,4 82 | 4,72 | 8 | 1,62 | 3 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
06200 |
Giải nhất |
60958 |
Giải nhì |
65903 |
Giải ba |
53398 72602 |
Giải tư |
16374 70910 19558 12855 94510 72842 22158 |
Giải năm |
9032 |
Giải sáu |
5301 8630 2904 |
Giải bảy |
902 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3 | 0 | 0,1,22,3 4 | 0 | 1 | 02 | 02,3,4 | 2 | | 0 | 3 | 0,2 | 0,4,7 | 4 | 2,4 | 5 | 5 | 5,83 | | 6 | | | 7 | 4 | 53,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|