|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
55951 |
Giải nhất |
18475 |
Giải nhì |
22602 |
Giải ba |
98276 16371 |
Giải tư |
53014 84886 84011 30794 60563 27617 32510 |
Giải năm |
5619 |
Giải sáu |
9688 5203 0032 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3 | 1,5,7 | 1 | 0,1,4,7 9 | 0,2,3 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 2 | 1,9 | 4 | | 7 | 5 | 1 | 7,8 | 6 | 3 | 1 | 7 | 1,5,6,8 | 7,8 | 8 | 6,8 | 1 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
19006 |
Giải nhất |
23576 |
Giải nhì |
79192 |
Giải ba |
74810 10815 |
Giải tư |
45482 22952 92331 97464 24671 30977 64872 |
Giải năm |
8442 |
Giải sáu |
4935 7773 8967 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 3,7,8 | 1 | 0,5 | 4,5,7,8 9 | 2 | | 7 | 3 | 1,5 | 6 | 4 | 2 | 1,3,8 | 5 | 2 | 0,7 | 6 | 4,7 | 6,7 | 7 | 1,2,3,6 7 | | 8 | 1,2,5 | | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
88246 |
Giải nhất |
93273 |
Giải nhì |
81247 |
Giải ba |
50523 91427 |
Giải tư |
76913 78495 59772 80480 81311 71653 65049 |
Giải năm |
4548 |
Giải sáu |
5019 7509 0975 |
Giải bảy |
241 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 1,4,7 | 1 | 1,3,9 | 7 | 2 | 3,7 | 1,2,5,7 | 3 | | | 4 | 1,6,7,8 9 | 7,9 | 5 | 3 | 4 | 6 | | 2,4 | 7 | 1,2,3,5 | 4 | 8 | 0 | 0,1,4 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
08013 |
Giải nhất |
60080 |
Giải nhì |
04002 |
Giải ba |
75730 48554 |
Giải tư |
67885 28854 59669 00177 21241 91700 13623 |
Giải năm |
1266 |
Giải sáu |
1695 9511 9536 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,2 | 1,4 | 1 | 1,3 | 0,9 | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 0,6 | 52 | 4 | 1 | 8,9 | 5 | 42,9 | 3,6 | 6 | 6,9 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 0,5 | 5,6 | 9 | 2,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
33237 |
Giải nhất |
85362 |
Giải nhì |
30512 |
Giải ba |
16909 25316 |
Giải tư |
84672 12143 21681 03497 42318 48797 00077 |
Giải năm |
6724 |
Giải sáu |
3461 8736 3769 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 6,8 | 1 | 2,6,8 | 0,1,6,72 | 2 | 4 | 4 | 3 | 6,7 | 2 | 4 | 3 | | 5 | | 1,3 | 6 | 1,2,9 | 3,7,92 | 7 | 22,7 | 1 | 8 | 1 | 0,6 | 9 | 72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
40327 |
Giải nhất |
72794 |
Giải nhì |
66105 |
Giải ba |
46139 00884 |
Giải tư |
31645 76175 03412 76846 00584 50689 98440 |
Giải năm |
6578 |
Giải sáu |
0046 6147 2932 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,8 | | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 4,7 | | 3 | 2,9 | 2,82,9 | 4 | 0,5,62,7 | 0,4,7 | 5 | | 42 | 6 | | 2,4 | 7 | 5,8 | 0,7 | 8 | 42,9 | 3,8 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
06870 |
Giải nhất |
27709 |
Giải nhì |
42946 |
Giải ba |
37932 61454 |
Giải tư |
19281 06717 29765 58613 90537 48328 52873 |
Giải năm |
0804 |
Giải sáu |
7453 2548 6666 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 8 | 1 | 3,6,7 | 3 | 2 | 8 | 1,5,7 | 3 | 2,7 | 0,5 | 4 | 6,8 | 6 | 5 | 3,4,9 | 1,4,6 | 6 | 5,6 | 1,3 | 7 | 0,3 | 2,4 | 8 | 1 | 0,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|