|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
355162 |
Giải nhất |
20644 |
Giải nhì |
08348 |
Giải ba |
65781 30663 |
Giải tư |
86047 74868 79493 07461 61234 72744 34944 |
Giải năm |
7485 |
Giải sáu |
2862 8677 9480 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 6,8 | 1 | | 62 | 2 | | 6,9 | 3 | 4,6 | 3,43 | 4 | 43,7,8 | 8 | 5 | | 3 | 6 | 1,22,3,8 | 0,4,7 | 7 | 7 | 4,6 | 8 | 0,1,5 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
764448 |
Giải nhất |
03224 |
Giải nhì |
01450 |
Giải ba |
09147 45092 |
Giải tư |
56543 94800 07498 76773 56487 60689 87184 |
Giải năm |
9160 |
Giải sáu |
5626 9376 4554 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 | 0 | 0 | | 1 | | 9 | 2 | 4,6 | 4,7 | 3 | | 2,52,8 | 4 | 0,3,7,8 | | 5 | 0,42 | 2,7 | 6 | 0 | 4,8 | 7 | 3,6 | 4,9 | 8 | 4,7,9 | 8 | 9 | 2,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
943679 |
Giải nhất |
51845 |
Giải nhì |
60921 |
Giải ba |
93217 87954 |
Giải tư |
39875 51050 28163 18768 16295 33334 28661 |
Giải năm |
8586 |
Giải sáu |
2074 2796 2054 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 2,6 | 1 | 7 | | 2 | 1,5 | 6 | 3 | 4 | 3,52,7 | 4 | 5 | 2,4,72,9 | 5 | 0,42 | 8,9 | 6 | 1,3,8 | 1 | 7 | 4,52,9 | 6 | 8 | 6 | 7 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
375697 |
Giải nhất |
20863 |
Giải nhì |
50907 |
Giải ba |
74158 39781 |
Giải tư |
01945 79710 94985 47185 13776 98380 02270 |
Giải năm |
8807 |
Giải sáu |
5085 5179 8059 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 72 | 8 | 1 | 0 | | 2 | 6 | 6,9 | 3 | | | 4 | 5 | 4,83 | 5 | 8,9 | 2,7 | 6 | 3 | 02,9 | 7 | 0,6,9 | 5 | 8 | 0,1,53 | 5,7 | 9 | 3,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
667053 |
Giải nhất |
18619 |
Giải nhì |
52565 |
Giải ba |
08979 72971 |
Giải tư |
29079 10646 94277 49277 42911 15229 26014 |
Giải năm |
9249 |
Giải sáu |
7146 3861 5838 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,6,7 | 1 | 1,4,9 | | 2 | 9 | 5 | 3 | 8 | 1 | 4 | 63,9 | 6 | 5 | 3 | 43 | 6 | 1,5 | 72 | 7 | 1,72,92 | 3,8 | 8 | 8 | 1,2,4,72 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
115414 |
Giải nhất |
76441 |
Giải nhì |
30527 |
Giải ba |
07378 26087 |
Giải tư |
66228 05542 23409 72242 22900 55551 30822 |
Giải năm |
3030 |
Giải sáu |
8944 1743 2102 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,22,9 | 4,5 | 1 | 4 | 02,2,42 | 2 | 2,7,8 | 4,6 | 3 | 0 | 1,4 | 4 | 1,22,3,4 | | 5 | 1 | | 6 | 3 | 2,8 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 7 | 0 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
603648 |
Giải nhất |
29872 |
Giải nhì |
81658 |
Giải ba |
91299 77341 |
Giải tư |
73481 20389 68151 38479 09277 66515 99596 |
Giải năm |
4620 |
Giải sáu |
5152 9144 3935 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 4,5,8 | 1 | 4,5 | 5,7 | 2 | 0 | | 3 | 5 | 1,4 | 4 | 1,4,8 | 1,3 | 5 | 1,2,8 | 9 | 6 | | 7 | 7 | 2,7,9 | 0,4,5 | 8 | 1,9 | 7,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|