|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
406554 |
Giải nhất |
94432 |
Giải nhì |
24116 |
Giải ba |
13495 14670 |
Giải tư |
70953 18755 85061 14667 47999 04133 58858 |
Giải năm |
0085 |
Giải sáu |
3913 1420 5299 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 9 | 62 | 1 | 3,6 | 3 | 2 | 0 | 1,3,5 | 3 | 2,3 | 5 | 4 | | 5,8,9 | 5 | 3,4,5,8 | 1 | 6 | 12,7 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8 | 5 | 0,92 | 9 | 5,92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
116066 |
Giải nhất |
00975 |
Giải nhì |
43447 |
Giải ba |
07188 54624 |
Giải tư |
59031 09392 93481 13589 70476 62678 68617 |
Giải năm |
5213 |
Giải sáu |
1647 7850 6518 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,8 | 1 | 3,7,8 | 6,9 | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 72 | 7 | 5 | 0 | 6,7 | 6 | 2,6 | 1,42 | 7 | 5,6,8 | 1,7,8,9 | 8 | 1,8,9 | 8 | 9 | 2,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
859174 |
Giải nhất |
74375 |
Giải nhì |
42259 |
Giải ba |
13110 19056 |
Giải tư |
82334 10319 17611 53356 35690 01373 37548 |
Giải năm |
4996 |
Giải sáu |
2010 9910 7589 |
Giải bảy |
843 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,9 | 0 | | 1 | 1 | 03,1,6,9 | | 2 | | 4,7 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 3,8 | 7 | 5 | 62,9 | 1,52,9 | 6 | | | 7 | 3,4,5 | 4 | 8 | 9 | 1,5,8 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
771829 |
Giải nhất |
79671 |
Giải nhì |
80450 |
Giải ba |
42257 14076 |
Giải tư |
74615 96318 51232 83203 18764 31360 59802 |
Giải năm |
2585 |
Giải sáu |
1938 5414 5788 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,3 | 7 | 1 | 4,5,8 | 0,3 | 2 | 9 | 0 | 3 | 2,8 | 1,6 | 4 | | 1,8 | 5 | 0,7 | 7 | 6 | 0,4,7 | 5,6,9 | 7 | 1,6 | 1,3,8 | 8 | 5,8 | 2 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
078586 |
Giải nhất |
34134 |
Giải nhì |
44449 |
Giải ba |
65546 24296 |
Giải tư |
70872 27250 00286 25012 70259 01966 55169 |
Giải năm |
9875 |
Giải sáu |
9508 7323 3253 |
Giải bảy |
798 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | | 1 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 6,9 | 7 | 5 | 0,3,9 | 4,6,82,9 | 6 | 6,9 | | 7 | 2,5 | 0,9 | 8 | 62 | 4,5,6 | 9 | 6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
794744 |
Giải nhất |
54612 |
Giải nhì |
01746 |
Giải ba |
08383 90188 |
Giải tư |
43403 02622 78960 29880 82090 86939 93618 |
Giải năm |
6486 |
Giải sáu |
3162 8493 0537 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2,8 | 1,2,6 | 2 | 2 | 0,8,9 | 3 | 7,9 | 4 | 4 | 1,4,6 | 8 | 5 | | 4,8 | 6 | 0,2 | 3 | 7 | | 1,8 | 8 | 0,3,5,6 8 | 3 | 9 | 0,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
998263 |
Giải nhất |
07729 |
Giải nhì |
26132 |
Giải ba |
87861 35276 |
Giải tư |
08665 74980 17437 44110 29873 61715 28699 |
Giải năm |
4041 |
Giải sáu |
0989 7843 8531 |
Giải bảy |
018 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 3,4,6 | 1 | 0,3,5,8 | 3 | 2 | 9 | 1,4,6,7 | 3 | 1,2,7 | | 4 | 1,3 | 1,6 | 5 | | 7 | 6 | 1,3,5 | 3 | 7 | 3,6 | 1 | 8 | 0,9 | 2,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|