|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
467901 |
Giải nhất |
63677 |
Giải nhì |
11902 |
Giải ba |
67637 54058 |
Giải tư |
51169 74994 46319 51630 10600 21128 01592 |
Giải năm |
8206 |
Giải sáu |
2087 1907 5025 |
Giải bảy |
872 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,1,2,6 7 | 0 | 1 | 9 | 0,7,9 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,7 | 9 | 4 | | 2 | 5 | 8 | 0 | 6 | 9 | 0,3,7,8 | 7 | 0,2,7 | 2,5 | 8 | 7 | 1,6 | 9 | 2,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
307324 |
Giải nhất |
86156 |
Giải nhì |
94487 |
Giải ba |
42022 02320 |
Giải tư |
32651 14316 24397 01257 74393 34788 08274 |
Giải năm |
8586 |
Giải sáu |
5145 9569 5298 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 5 | 1 | 6,8 | 2 | 2 | 0,2,4 | 92 | 3 | | 2,7 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,6,7 | 1,5,8 | 6 | 9 | 5,8,9 | 7 | 4 | 1,8,9 | 8 | 6,7,8 | 6 | 9 | 32,7,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
768587 |
Giải nhất |
58483 |
Giải nhì |
25065 |
Giải ba |
16415 80172 |
Giải tư |
49831 30323 06614 29295 89221 34713 14328 |
Giải năm |
0910 |
Giải sáu |
8761 2834 3368 |
Giải bảy |
121 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 22,3,6,9 | 1 | 0,3,4,5 | 7 | 2 | 12,3,8 | 1,2,8 | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | | 1,6,9 | 5 | | | 6 | 1,5,8 | 8 | 7 | 2 | 2,6 | 8 | 3,7 | | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
521281 |
Giải nhất |
47108 |
Giải nhì |
44366 |
Giải ba |
99921 19190 |
Giải tư |
52184 30449 21512 85948 43049 87935 09106 |
Giải năm |
3415 |
Giải sáu |
8170 8947 7875 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 6,8 | 2,8 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1 | | 3 | 5 | 82 | 4 | 7,8,92 | 1,3,7 | 5 | 6 | 0,5,6 | 6 | 6 | 4 | 7 | 0,5 | 0,4 | 8 | 1,42 | 42 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
097629 |
Giải nhất |
89184 |
Giải nhì |
96562 |
Giải ba |
42485 62355 |
Giải tư |
20912 63215 51001 78332 85544 76410 81332 |
Giải năm |
3581 |
Giải sáu |
0020 1848 3012 |
Giải bảy |
169 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 0,22,5 | 12,32,5,6 | 2 | 0,9 | | 3 | 22 | 4,8 | 4 | 4,8 | 1,5,8 | 5 | 2,5 | | 6 | 2,9 | | 7 | | 4 | 8 | 1,4,5 | 2,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
068304 |
Giải nhất |
38060 |
Giải nhì |
39434 |
Giải ba |
66005 99665 |
Giải tư |
21379 48522 52364 31509 89878 94161 32075 |
Giải năm |
2182 |
Giải sáu |
5529 4788 5059 |
Giải bảy |
771 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5,9 | 6,7 | 1 | | 2,7,8 | 2 | 2,9 | | 3 | 4 | 0,3,6 | 4 | | 0,6,7 | 5 | 9 | | 6 | 0,1,4,5 | | 7 | 1,2,5,8 9 | 7,8 | 8 | 2,8 | 0,2,5,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
229195 |
Giải nhất |
02864 |
Giải nhì |
82084 |
Giải ba |
20290 04970 |
Giải tư |
67206 20500 79327 11283 49699 76551 52371 |
Giải năm |
0684 |
Giải sáu |
3756 5051 1089 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,6 | 52,7 | 1 | | | 2 | 7 | 8 | 3 | | 6,82 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 12,6,7 | 0,5 | 6 | 4 | 2,5 | 7 | 0,1 | | 8 | 3,42,9 | 8,9 | 9 | 0,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|