|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
90466 |
Giải nhất |
46603 |
Giải nhì |
70214 |
Giải ba |
32626 94104 |
Giải tư |
94926 67852 53795 73991 07320 01839 47035 |
Giải năm |
3392 |
Giải sáu |
5282 0056 2098 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4 | 9 | 1 | 4 | 5,8,9 | 2 | 0,62 | 0 | 3 | 5,9 | 0,1,9 | 4 | | 3,9 | 5 | 2,6 | 22,5,6 | 6 | 6,9 | | 7 | | 9 | 8 | 2 | 3,6 | 9 | 1,2,4,5 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
83683 |
Giải nhất |
96340 |
Giải nhì |
69229 |
Giải ba |
46508 74093 |
Giải tư |
66930 60265 88532 56666 14879 57517 34271 |
Giải năm |
8512 |
Giải sáu |
1243 0100 1699 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,8 | 6,7 | 1 | 2,7 | 1,3 | 2 | 9 | 4,8,9 | 3 | 0,2 | | 4 | 0,3 | 6 | 5 | | 6,9 | 6 | 1,5,6 | 1 | 7 | 1,9 | 0 | 8 | 3 | 2,7,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
41271 |
Giải nhất |
95238 |
Giải nhì |
38094 |
Giải ba |
46519 91809 |
Giải tư |
62387 30959 69285 30910 22222 74248 89053 |
Giải năm |
3363 |
Giải sáu |
2486 1913 6593 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 7 | 1 | 0,3,9 | 2,8 | 2 | 2 | 1,5,6,9 | 3 | 8 | 7,9 | 4 | 8 | 8 | 5 | 3,9 | 8 | 6 | 3 | 8 | 7 | 1,4 | 3,4 | 8 | 2,5,6,7 | 0,1,5 | 9 | 3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
95507 |
Giải nhất |
59972 |
Giải nhì |
29886 |
Giải ba |
61582 67177 |
Giải tư |
20179 20789 62207 71240 82588 36504 65820 |
Giải năm |
5617 |
Giải sáu |
8608 6048 7312 |
Giải bảy |
629 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,72,8 | | 1 | 2,7 | 1,7,8 | 2 | 0,9 | | 3 | | 0 | 4 | 0,8 | 6 | 5 | | 8 | 6 | 5 | 02,1,7 | 7 | 2,7,9 | 0,4,8 | 8 | 2,6,8,9 | 2,7,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
61732 |
Giải nhất |
41791 |
Giải nhì |
10194 |
Giải ba |
30931 14755 |
Giải tư |
08572 57448 33179 72567 60425 02783 54662 |
Giải năm |
5957 |
Giải sáu |
6448 4753 9931 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 32,9 | 1 | | 3,6,7 | 2 | 5 | 5,8 | 3 | 12,2 | 9 | 4 | 82 | 2,5 | 5 | 3,5,72 | | 6 | 2,7 | 52,6 | 7 | 2,9 | 0,42 | 8 | 3 | 7 | 9 | 1,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
26302 |
Giải nhất |
66631 |
Giải nhì |
61426 |
Giải ba |
40150 66552 |
Giải tư |
27743 16866 31938 67374 40283 32730 97273 |
Giải năm |
8716 |
Giải sáu |
1144 6770 7803 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 2,32 | 3 | 1 | 3,6 | 0,5 | 2 | 6 | 02,1,4,7 8 | 3 | 0,1,8 | 4,7 | 4 | 3,4 | | 5 | 0,2 | 1,2,6 | 6 | 6 | | 7 | 0,3,4 | 3 | 8 | 3 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
43071 |
Giải nhất |
48096 |
Giải nhì |
13004 |
Giải ba |
68302 85122 |
Giải tư |
20481 65923 19820 52393 66432 13270 34523 |
Giải năm |
0931 |
Giải sáu |
7121 1405 2332 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 | 0 | 0,2,4,5 | 2,3,7,8 | 1 | | 0,2,32 | 2 | 0,1,2,32 | 22,9 | 3 | 1,22 | 0 | 4 | | 0 | 5 | 0 | 9 | 6 | | | 7 | 0,1 | | 8 | 1 | | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|