|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
250498 |
Giải nhất |
61507 |
Giải nhì |
19252 |
Giải ba |
02050 08037 |
Giải tư |
38342 80526 81852 65092 64062 14242 27278 |
Giải năm |
4582 |
Giải sáu |
8862 4629 7218 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | | 1 | 8 | 42,52,62,8 9 | 2 | 6,9 | | 3 | 7 | | 4 | 22 | | 5 | 0,22 | 2,7 | 6 | 22 | 0,3 | 7 | 6,8 | 1,7,9 | 8 | 0,2 | 2 | 9 | 2,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
867966 |
Giải nhất |
68679 |
Giải nhì |
86367 |
Giải ba |
61133 40269 |
Giải tư |
02793 42069 56531 02708 42769 97213 98601 |
Giải năm |
9153 |
Giải sáu |
9079 6935 1401 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,8 | 02,3 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | | 1,3,5,9 | 3 | 1,3,5 | | 4 | | 3 | 5 | 3 | 6 | 6 | 6,7,93 | 6 | 7 | 92 | 0,8 | 8 | 8 | 63,72 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
613217 |
Giải nhất |
58018 |
Giải nhì |
27198 |
Giải ba |
36807 14898 |
Giải tư |
41697 04378 79983 15856 82427 85308 43543 |
Giải năm |
2713 |
Giải sáu |
0602 6439 8058 |
Giải bảy |
169 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,8 | | 1 | 3,7,8 | 0 | 2 | 7 | 1,4,8 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 3 | | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 9 | 0,1,2,9 | 7 | 8 | 0,1,5,7 92 | 8 | 3 | 3,6 | 9 | 7,82 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
464259 |
Giải nhất |
71897 |
Giải nhì |
29351 |
Giải ba |
76364 86265 |
Giải tư |
77585 61641 28371 61438 51121 82100 17263 |
Giải năm |
2205 |
Giải sáu |
5714 8438 4007 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,7 | 2,4,5,7 | 1 | 4 | 8 | 2 | 1 | 6 | 3 | 82 | 1,6 | 4 | 1 | 0,6,8 | 5 | 1,9 | | 6 | 3,4,5,7 | 0,6,9 | 7 | 1 | 32 | 8 | 2,5 | 5 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
315328 |
Giải nhất |
95525 |
Giải nhì |
16406 |
Giải ba |
03202 56848 |
Giải tư |
00984 09354 75671 37409 98417 63217 05052 |
Giải năm |
3394 |
Giải sáu |
2792 0512 5612 |
Giải bảy |
331 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,9 | 3,7 | 1 | 22,72 | 0,12,5,9 | 2 | 5,8 | | 3 | 1 | 5,8,9 | 4 | 8 | 2 | 5 | 2,4,8 | 0 | 6 | | 12 | 7 | 1 | 2,4,5 | 8 | 4 | 0 | 9 | 2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
323451 |
Giải nhất |
23129 |
Giải nhì |
72631 |
Giải ba |
20767 36566 |
Giải tư |
46864 62057 50586 29386 38552 69048 09260 |
Giải năm |
3648 |
Giải sáu |
2223 0011 2887 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,3,5 | 1 | 1,2 | 1,5 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 82 | 7 | 5 | 1,2,7 | 6,82 | 6 | 0,4,6,7 | 5,6,8 | 7 | 5 | 42 | 8 | 62,7 | 2 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
410845 |
Giải nhất |
60498 |
Giải nhì |
14304 |
Giải ba |
59568 03280 |
Giải tư |
71678 19904 14712 45057 54161 20076 22117 |
Giải năm |
3569 |
Giải sáu |
7141 4999 0105 |
Giải bảy |
290 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 42,5 | 4,6 | 1 | 2,7 | 1,8 | 2 | | | 3 | | 02 | 4 | 1,5 | 0,4 | 5 | 7 | 7 | 6 | 1,8,9 | 1,5 | 7 | 6,8 | 6,7,9 | 8 | 0,2 | 6,9 | 9 | 0,8,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
662215 |
Giải nhất |
75215 |
Giải nhì |
27977 |
Giải ba |
52061 05294 |
Giải tư |
35165 46805 63227 53309 17186 68241 61912 |
Giải năm |
8270 |
Giải sáu |
8952 5185 2706 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,6,9 | 4,6 | 1 | 2,52 | 1,5 | 2 | 7 | | 3 | | 9 | 4 | 1 | 0,12,6,8 | 5 | 2 | 0,62,8 | 6 | 1,5,62 | 2,7 | 7 | 0,7 | | 8 | 5,6 | 0 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|