|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
363858 |
Giải nhất |
40709 |
Giải nhì |
69999 |
Giải ba |
09945 01467 |
Giải tư |
10297 99874 66682 04004 09671 83958 62245 |
Giải năm |
4476 |
Giải sáu |
7611 3132 0552 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 1,7,8 | 1 | 1 | 3,5,8 | 2 | | | 3 | 2 | 0,7 | 4 | 52 | 42 | 5 | 2,6,82 | 5,7 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 1,4,6 | 52 | 8 | 1,2 | 0,9 | 9 | 7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
122369 |
Giải nhất |
60686 |
Giải nhì |
02933 |
Giải ba |
55378 57219 |
Giải tư |
71363 78033 84771 30850 04434 40940 94577 |
Giải năm |
2384 |
Giải sáu |
2778 1869 2363 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | | 7 | 1 | 9 | | 2 | | 32,62 | 3 | 32,4 | 3,8 | 4 | 0 | | 5 | 0,7 | 8 | 6 | 32,92 | 5,7 | 7 | 1,7,82 | 72 | 8 | 4,6 | 1,62 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
443589 |
Giải nhất |
64142 |
Giải nhì |
62502 |
Giải ba |
38718 42626 |
Giải tư |
18900 38079 43904 06954 63597 59066 63454 |
Giải năm |
0112 |
Giải sáu |
3281 4812 4096 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4 | 8 | 1 | 22,8 | 0,12,4 | 2 | 6 | 6 | 3 | | 0,52,7 | 4 | 2 | | 5 | 42 | 2,6,9 | 6 | 3,6 | 9 | 7 | 4,9 | 1 | 8 | 1,9 | 7,8 | 9 | 6,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
827247 |
Giải nhất |
45087 |
Giải nhì |
01729 |
Giải ba |
64631 83742 |
Giải tư |
03882 06867 04849 58388 83966 78401 40584 |
Giải năm |
9938 |
Giải sáu |
1399 4020 5503 |
Giải bảy |
650 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,3 | 0,3 | 1 | | 4,8 | 2 | 0,9 | 0 | 3 | 1,8 | 8 | 4 | 2,7,9 | | 5 | 0 | 6,8 | 6 | 6,7 | 4,6,8 | 7 | | 3,8 | 8 | 2,4,6,7 8 | 2,4,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
366321 |
Giải nhất |
35820 |
Giải nhì |
64538 |
Giải ba |
54081 17127 |
Giải tư |
13083 29218 94875 26670 48887 01536 87814 |
Giải năm |
1853 |
Giải sáu |
7654 3525 8893 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5 | 2,8 | 1 | 2,4,8 | 1 | 2 | 0,1,5,7 | 5,8,9 | 3 | 6,8 | 1,5 | 4 | | 0,2,7 | 5 | 3,4 | 3 | 6 | | 2,8 | 7 | 0,5 | 1,3 | 8 | 1,3,7 | | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
151343 |
Giải nhất |
96904 |
Giải nhì |
69198 |
Giải ba |
08554 53951 |
Giải tư |
89883 99738 43435 15955 44021 62427 25028 |
Giải năm |
6392 |
Giải sáu |
0128 2937 2950 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 2,5 | 1 | | 6,9 | 2 | 1,7,82 | 4,8 | 3 | 5,7,8,9 | 0,5 | 4 | 3 | 3,5 | 5 | 0,1,4,5 | | 6 | 2 | 2,3 | 7 | | 22,3,9 | 8 | 3 | 3 | 9 | 2,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
698137 |
Giải nhất |
34676 |
Giải nhì |
22828 |
Giải ba |
00404 79949 |
Giải tư |
80012 09816 63394 79248 61964 10617 38924 |
Giải năm |
4729 |
Giải sáu |
5382 4113 2923 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | | 1 | 2,3,6,7 | 1,82 | 2 | 3,4,8,9 | 1,2 | 3 | 7 | 0,2,6,9 | 4 | 8,9 | | 5 | | 1,7 | 6 | 4 | 1,3 | 7 | 6 | 2,4 | 8 | 22 | 2,4 | 9 | 0,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
285821 |
Giải nhất |
88003 |
Giải nhì |
99069 |
Giải ba |
47383 28463 |
Giải tư |
14179 11875 82983 84436 90494 89445 23099 |
Giải năm |
2650 |
Giải sáu |
6055 2886 8699 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | | 3 | 2 | 1 | 0,62,82 | 3 | 2,6 | 9 | 4 | 5 | 4,5,7 | 5 | 0,5 | 3,8 | 6 | 32,9 | | 7 | 5,9 | | 8 | 32,6 | 6,7,92 | 9 | 4,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|