|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
633605 |
Giải nhất |
12024 |
Giải nhì |
63299 |
Giải ba |
13969 11001 |
Giải tư |
96264 47723 45139 69590 82728 22163 41123 |
Giải năm |
1487 |
Giải sáu |
8249 5951 1333 |
Giải bảy |
999 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5 | 0,5 | 1 | | | 2 | 32,4,8 | 22,3,6 | 3 | 3,9 | 2,6 | 4 | 9 | 0 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3,4,9 | 8 | 7 | | 2 | 8 | 7 | 3,4,6,92 | 9 | 0,6,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
858159 |
Giải nhất |
56187 |
Giải nhì |
94390 |
Giải ba |
35486 73641 |
Giải tư |
31922 36246 71574 74324 08270 36661 14529 |
Giải năm |
0918 |
Giải sáu |
0508 0168 4301 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,8 | 0,4,6 | 1 | 8 | 2 | 2 | 2,4,9 | | 3 | | 2,7,8 | 4 | 1,6 | | 5 | 9 | 4,8 | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 0,4 | 0,1,6 | 8 | 4,6,7,9 | 2,5,8 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
407624 |
Giải nhất |
17926 |
Giải nhì |
30490 |
Giải ba |
71671 39600 |
Giải tư |
58883 59857 42957 74196 98230 77800 50202 |
Giải năm |
1051 |
Giải sáu |
8521 5215 4936 |
Giải bảy |
433 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,9 | 0 | 02,2 | 2,5,7 | 1 | 2,5 | 0,1 | 2 | 1,4,6 | 3,8 | 3 | 0,3,6 | 2 | 4 | | 1 | 5 | 1,72 | 2,3,9 | 6 | | 52 | 7 | 1 | | 8 | 3 | | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
995941 |
Giải nhất |
34345 |
Giải nhì |
46526 |
Giải ba |
66022 01624 |
Giải tư |
62199 51547 25969 64945 38573 52527 70809 |
Giải năm |
1863 |
Giải sáu |
3683 1980 3415 |
Giải bảy |
855 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 4 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,4,6,7 | 6,7,8 | 3 | | 2 | 4 | 1,52,7 | 1,42,5,9 | 5 | 5 | 2 | 6 | 3,9 | 2,4 | 7 | 3 | | 8 | 0,3 | 0,6,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
333739 |
Giải nhất |
08362 |
Giải nhì |
32451 |
Giải ba |
15630 40856 |
Giải tư |
94501 07402 48175 63612 65808 29403 26304 |
Giải năm |
0431 |
Giải sáu |
4124 5553 8074 |
Giải bảy |
068 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,2,3,4 8 | 0,3,5 | 1 | 2 | 0,1,6 | 2 | 4 | 0,5 | 3 | 0,1,9 | 0,2,7 | 4 | | 7 | 5 | 1,3,6 | 5 | 6 | 2,8 | | 7 | 4,5 | 0,6 | 8 | 0 | 3 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
422916 |
Giải nhất |
74026 |
Giải nhì |
77168 |
Giải ba |
35931 62942 |
Giải tư |
32859 90281 71150 12559 79044 50088 05836 |
Giải năm |
3685 |
Giải sáu |
4952 3180 3212 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 3,8 | 1 | 2,6,9 | 1,4,5 | 2 | 6 | | 3 | 1,5,6 | 4 | 4 | 2,4 | 3,8 | 5 | 0,2,92 | 1,2,3 | 6 | 8 | | 7 | | 6,8 | 8 | 0,1,5,8 | 1,52 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
511400 |
Giải nhất |
48952 |
Giải nhì |
82518 |
Giải ba |
67317 72895 |
Giải tư |
13262 31766 10137 54466 21724 06376 37035 |
Giải năm |
3119 |
Giải sáu |
4160 7194 2488 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | | 1 | 7,8,9 | 5,6,7 | 2 | 4 | | 3 | 4,5,7 | 2,3,9 | 4 | | 3,9 | 5 | 2 | 62,7 | 6 | 0,2,62 | 1,3 | 7 | 2,6 | 1,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|