|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
141007 |
Giải nhất |
91867 |
Giải nhì |
63064 |
Giải ba |
45313 46409 |
Giải tư |
11559 45666 16168 32905 11062 12893 76537 |
Giải năm |
5636 |
Giải sáu |
4281 7620 9474 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,7,9 | 8 | 1 | 3,5,9 | 6 | 2 | 0 | 1,9 | 3 | 6,7 | 6,7 | 4 | | 0,1 | 5 | 9 | 3,6 | 6 | 2,4,6,7 8 | 0,3,6 | 7 | 4 | 6 | 8 | 1 | 0,1,5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
594681 |
Giải nhất |
41905 |
Giải nhì |
15356 |
Giải ba |
35893 39964 |
Giải tư |
38406 93997 40038 31121 40354 35098 23880 |
Giải năm |
5827 |
Giải sáu |
4565 4014 7679 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5,6 | 0,2,8 | 1 | 4,6 | | 2 | 1,7 | 9 | 3 | 8 | 1,5,6 | 4 | | 0,6 | 5 | 4,6 | 0,1,5 | 6 | 4,5 | 2,9 | 7 | 9 | 3,9 | 8 | 0,1 | 7 | 9 | 3,7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
129903 |
Giải nhất |
54137 |
Giải nhì |
10725 |
Giải ba |
51920 64908 |
Giải tư |
97946 97705 58854 76191 59861 69347 81897 |
Giải năm |
1334 |
Giải sáu |
2304 7712 4145 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,4,5,8 | 6,9 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 0,5 | 0 | 3 | 4,7 | 0,3,5 | 4 | 5,6,7 | 0,2,4 | 5 | 4 | 4 | 6 | 1 | 3,4,9 | 7 | | 0 | 8 | 0 | 1 | 9 | 1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
802667 |
Giải nhất |
58804 |
Giải nhì |
43830 |
Giải ba |
60689 90972 |
Giải tư |
46033 66661 14354 36858 60135 14584 93183 |
Giải năm |
5721 |
Giải sáu |
5276 2030 3768 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 4 | 2,6,9 | 1 | | 7 | 2 | 1 | 3,8 | 3 | 02,3,5 | 0,5,8 | 4 | | 3 | 5 | 4,7,8 | 7 | 6 | 1,7,8 | 5,6 | 7 | 2,6 | 5,6 | 8 | 3,4,9 | 8 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
022786 |
Giải nhất |
81149 |
Giải nhì |
00533 |
Giải ba |
33462 09765 |
Giải tư |
49763 79006 85784 74868 77335 97629 69340 |
Giải năm |
8922 |
Giải sáu |
8003 1254 3469 |
Giải bảy |
457 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,6 | | 1 | | 2,5,6 | 2 | 2,9 | 0,3,6 | 3 | 3,5 | 5,8 | 4 | 0,9 | 3,6 | 5 | 2,4,7 | 0,8 | 6 | 2,3,5,8 9 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 4,6 | 2,4,6 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
625903 |
Giải nhất |
00338 |
Giải nhì |
55025 |
Giải ba |
62796 30568 |
Giải tư |
60316 37493 17299 91203 18971 02310 43982 |
Giải năm |
1811 |
Giải sáu |
9835 4262 1307 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 32,7 | 1,7 | 1 | 0,1,6 | 6,8 | 2 | 5 | 02,9 | 3 | 5,8 | | 4 | | 2,3 | 5 | 9 | 1,9 | 6 | 2,8 | 0 | 7 | 1,9 | 3,6 | 8 | 2 | 5,7,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
163353 |
Giải nhất |
67027 |
Giải nhì |
21581 |
Giải ba |
18105 16756 |
Giải tư |
29562 32005 37471 88528 53648 51440 47925 |
Giải năm |
3558 |
Giải sáu |
3582 3812 6240 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 52 | 7,8 | 1 | 2 | 1,42,6,8 | 2 | 5,7,8 | 5 | 3 | | | 4 | 02,22,8 | 02,2 | 5 | 3,6,8 | 5 | 6 | 2 | 2 | 7 | 1 | 2,4,5 | 8 | 1,2 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|