|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
956041 |
Giải nhất |
73771 |
Giải nhì |
51950 |
Giải ba |
52031 28554 |
Giải tư |
23661 97705 96308 23952 59491 69208 79051 |
Giải năm |
0382 |
Giải sáu |
2309 1222 6676 |
Giải bảy |
876 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 5,82,9 | 3,4,5,6 7,9 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 2 | | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 0,1,2,4 | 72 | 6 | 1 | | 7 | 1,62 | 02 | 8 | 0,2 | 0 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
359272 |
Giải nhất |
70323 |
Giải nhì |
43059 |
Giải ba |
76330 99574 |
Giải tư |
02360 86417 25857 59056 53085 75221 16353 |
Giải năm |
4695 |
Giải sáu |
8815 9551 5647 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2,5 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | 1,32 | 22,5 | 3 | 0,4 | 3,7 | 4 | 7 | 1,8,9 | 5 | 1,3,6,7 9 | 5 | 6 | 0 | 1,4,5 | 7 | 2,4 | | 8 | 5 | 5 | 9 | 5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
706847 |
Giải nhất |
16117 |
Giải nhì |
28200 |
Giải ba |
36065 66542 |
Giải tư |
02852 48557 88468 10388 15611 75523 11544 |
Giải năm |
5486 |
Giải sáu |
2465 3521 6649 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,2 | 1 | 1,5,72 | 4,5 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | | 4 | 4 | 2,4,7,9 | 1,62 | 5 | 2,7 | 8 | 6 | 52,8 | 12,4,5 | 7 | | 6,8 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
239345 |
Giải nhất |
45926 |
Giải nhì |
78008 |
Giải ba |
29181 43857 |
Giải tư |
97966 58506 65786 74007 07920 42172 77552 |
Giải năm |
6892 |
Giải sáu |
7527 5996 9996 |
Giải bảy |
402 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,6,7 8 | 8 | 1 | | 0,5,7,9 | 2 | 0,6,7 | 0 | 3 | | | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,7 | 0,2,6,8 92 | 6 | 6 | 0,2,5 | 7 | 2 | 0 | 8 | 1,6 | | 9 | 2,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
164786 |
Giải nhất |
12455 |
Giải nhì |
90847 |
Giải ba |
50318 70631 |
Giải tư |
38886 43393 67444 82270 48506 69002 79906 |
Giải năm |
2021 |
Giải sáu |
6527 9419 1877 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,62 | 2,3 | 1 | 8,9 | 0 | 2 | 1,7 | 3,9 | 3 | 1,3 | 4 | 4 | 4,7 | 5 | 5 | 5 | 02,82 | 6 | | 2,4,7 | 7 | 0,7 | 1 | 8 | 62 | 1 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
372934 |
Giải nhất |
36415 |
Giải nhì |
01732 |
Giải ba |
77483 22159 |
Giải tư |
49242 87286 33245 98934 64053 43220 82359 |
Giải năm |
9287 |
Giải sáu |
6634 8961 8254 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 4,6 | 1 | 5 | 3,4 | 2 | 0 | 5,8 | 3 | 2,43 | 33,5 | 4 | 1,2,5 | 1,4 | 5 | 3,4,92 | 7,8 | 6 | 1 | 8 | 7 | 6 | | 8 | 3,6,7 | 52 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
627301 |
Giải nhất |
97011 |
Giải nhì |
18067 |
Giải ba |
23520 73829 |
Giải tư |
55589 38711 25914 02568 78955 37103 29082 |
Giải năm |
7508 |
Giải sáu |
9948 5207 9745 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,7,8 | 0,12 | 1 | 12,4 | 8 | 2 | 0,7,9 | 0 | 3 | | 1 | 4 | 5,6,8 | 4,5 | 5 | 5 | 4 | 6 | 7,8 | 0,2,6 | 7 | | 0,4,6 | 8 | 2,9 | 2,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
149036 |
Giải nhất |
49421 |
Giải nhì |
73587 |
Giải ba |
37821 19302 |
Giải tư |
24140 99747 04898 31257 56467 95169 72643 |
Giải năm |
4319 |
Giải sáu |
2880 6619 2078 |
Giải bảy |
725 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,2 | 22 | 1 | 92 | 0 | 2 | 12,5 | 4 | 3 | 6 | | 4 | 0,3,7 | 2 | 5 | 7 | 3 | 6 | 7,9 | 4,5,6,8 | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 0,7 | 12,6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|