|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
050934 |
Giải nhất |
68343 |
Giải nhì |
59902 |
Giải ba |
09048 06461 |
Giải tư |
23490 21770 00443 21971 69271 51788 53755 |
Giải năm |
2340 |
Giải sáu |
0435 5258 1595 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 2 | 6,72 | 1 | | 0 | 2 | | 42 | 3 | 4,5 | 3,7 | 4 | 0,32,8 | 3,5,92 | 5 | 5,8 | | 6 | 1 | | 7 | 0,12,4 | 4,5,8 | 8 | 8 | | 9 | 0,52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
841856 |
Giải nhất |
86423 |
Giải nhì |
20533 |
Giải ba |
65998 70267 |
Giải tư |
90527 14906 39777 65469 23069 55762 04200 |
Giải năm |
6433 |
Giải sáu |
4191 4571 2380 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,6 | 6,7,9 | 1 | | 6 | 2 | 3,4,7 | 2,32 | 3 | 32 | 2 | 4 | | | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 1,2,7,92 | 2,6,7 | 7 | 1,7 | 9 | 8 | 0 | 62 | 9 | 1,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
453042 |
Giải nhất |
09863 |
Giải nhì |
88548 |
Giải ba |
69194 36191 |
Giải tư |
42761 52560 07175 82663 66691 17909 44929 |
Giải năm |
5563 |
Giải sáu |
1529 9647 1990 |
Giải bảy |
487 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 9 | 2,6,92 | 1 | | 4 | 2 | 1,92 | 63 | 3 | | 9 | 4 | 2,7,8 | 7 | 5 | | | 6 | 0,1,33 | 4,8 | 7 | 5 | 4 | 8 | 7 | 0,22 | 9 | 0,12,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
500482 |
Giải nhất |
28517 |
Giải nhì |
62439 |
Giải ba |
09802 89622 |
Giải tư |
69985 35110 75814 09909 81765 95396 34248 |
Giải năm |
2165 |
Giải sáu |
0482 4652 1971 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,9 | 7 | 1 | 0,4,7 | 0,2,5,82 | 2 | 2,9 | | 3 | 9 | 1 | 4 | 8 | 62,8 | 5 | 2,6 | 5,9 | 6 | 52 | 1 | 7 | 1 | 4 | 8 | 22,5 | 0,2,3 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
592390 |
Giải nhất |
32504 |
Giải nhì |
87732 |
Giải ba |
75841 48202 |
Giải tư |
52695 58626 89256 93046 49835 05424 70524 |
Giải năm |
4774 |
Giải sáu |
6152 6412 3989 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,4 | 0,4 | 1 | 2 | 0,1,3,5 | 2 | 3,42,6 | 2 | 3 | 2,5 | 0,22,7 | 4 | 1,6 | 3,9 | 5 | 2,6 | 2,4,5 | 6 | | | 7 | 4 | | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
313109 |
Giải nhất |
48199 |
Giải nhì |
90479 |
Giải ba |
38136 44351 |
Giải tư |
89277 09897 64658 96156 98598 81315 62330 |
Giải năm |
8176 |
Giải sáu |
4019 0218 2320 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 9 | 5 | 1 | 5,8,9 | | 2 | 0,3 | 2,5 | 3 | 0,6 | | 4 | | 1 | 5 | 1,3,6,8 | 3,5,7 | 6 | | 7,9 | 7 | 6,7,9 | 1,5,9 | 8 | | 0,1,7,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
164478 |
Giải nhất |
71784 |
Giải nhì |
04492 |
Giải ba |
51971 05928 |
Giải tư |
13235 43351 54262 71685 62149 56180 83422 |
Giải năm |
9971 |
Giải sáu |
0983 6368 7138 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 5,73 | 1 | | 2,6,9 | 2 | 2,8 | 8 | 3 | 5,8 | 8 | 4 | 9 | 3,8 | 5 | 1 | | 6 | 2,8 | | 7 | 13,8 | 2,3,6,7 8 | 8 | 0,3,4,5 8 | 4 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|