|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
190207 |
Giải nhất |
42956 |
Giải nhì |
80246 |
Giải ba |
80278 16922 |
Giải tư |
33157 03201 61888 85277 94645 15014 82858 |
Giải năm |
1107 |
Giải sáu |
0836 8943 6101 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,72 | 02 | 1 | 3,4 | 2 | 2 | 2,3 | 1,2,4 | 3 | 6 | 1 | 4 | 3,5,6 | 4 | 5 | 6,7,8 | 3,4,5 | 6 | | 02,5,7 | 7 | 7,8 | 5,7,8 | 8 | 8 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
923156 |
Giải nhất |
66292 |
Giải nhì |
52905 |
Giải ba |
00986 80083 |
Giải tư |
56885 41013 71055 41033 71138 90262 52172 |
Giải năm |
7103 |
Giải sáu |
2062 5896 0589 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5 | | 1 | 3 | 62,7,9 | 2 | 3 | 0,1,2,3 8 | 3 | 3,8 | | 4 | | 0,5,8 | 5 | 5,6 | 5,8,9 | 6 | 22 | | 7 | 2 | 3 | 8 | 3,5,6,9 | 8 | 9 | 0,2,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
055131 |
Giải nhất |
85972 |
Giải nhì |
89077 |
Giải ba |
69950 34938 |
Giải tư |
26980 17410 24443 25989 75164 51432 06293 |
Giải năm |
9839 |
Giải sáu |
7491 4527 1203 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 3 | 3,9 | 1 | 0 | 3,7 | 2 | 7 | 0,4,9 | 3 | 1,2,8,9 | 62 | 4 | 3 | | 5 | 0 | 6 | 6 | 42,6 | 2,7 | 7 | 2,7 | 3 | 8 | 0,9 | 3,8 | 9 | 1,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
995547 |
Giải nhất |
01162 |
Giải nhì |
63480 |
Giải ba |
65693 63432 |
Giải tư |
64501 89592 21816 98626 50970 42704 36535 |
Giải năm |
8633 |
Giải sáu |
2514 9996 6787 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 12,4 | 02,3 | 1 | 4,6 | 3,6,9 | 2 | 6 | 3,9 | 3 | 1,2,3,5 | 0,1 | 4 | 7 | 3 | 5 | | 1,2,9 | 6 | 2 | 4,8 | 7 | 0 | | 8 | 0,7 | | 9 | 2,3,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
033149 |
Giải nhất |
94639 |
Giải nhì |
60025 |
Giải ba |
71093 98732 |
Giải tư |
37661 54649 10600 40701 41019 67828 49631 |
Giải năm |
1365 |
Giải sáu |
6511 8942 2540 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,1,3,6 | 1 | 1,9 | 3,4 | 2 | 5,8 | 92 | 3 | 1,2,7,9 | | 4 | 0,2,92 | 2,6 | 5 | | | 6 | 1,5 | 3 | 7 | | 2 | 8 | | 1,3,42 | 9 | 32 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
950274 |
Giải nhất |
54108 |
Giải nhì |
56420 |
Giải ba |
01868 66320 |
Giải tư |
52221 82339 18488 68520 79208 11923 69853 |
Giải năm |
2149 |
Giải sáu |
6123 9443 8959 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | 82 | 2 | 1 | | 8 | 2 | 03,1,32 | 22,42,5 | 3 | 9 | 7 | 4 | 32,9 | | 5 | 3,9 | | 6 | 8 | | 7 | 4 | 02,6,8 | 8 | 2,8 | 3,4,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|