|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
587553 |
Giải nhất |
30431 |
Giải nhì |
42930 |
Giải ba |
48603 53681 |
Giải tư |
01883 52984 89672 98925 47289 75496 76509 |
Giải năm |
1943 |
Giải sáu |
4860 8917 1984 |
Giải bảy |
402 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,3,9 | 3,8 | 1 | 7 | 0,7 | 2 | 5 | 0,4,5,8 | 3 | 0,1,6 | 82 | 4 | 3 | 2 | 5 | 3 | 3,9 | 6 | 0 | 1 | 7 | 2 | | 8 | 1,3,42,9 | 0,8 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
810122 |
Giải nhất |
86442 |
Giải nhì |
63865 |
Giải ba |
87332 89631 |
Giải tư |
69697 34753 45614 27614 39371 89904 59813 |
Giải năm |
4445 |
Giải sáu |
2883 7115 6079 |
Giải bảy |
619 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,7 | 1 | 3,42,5,9 | 2,3,4 | 2 | 2 | 1,5,8 | 3 | 1,2 | 0,12,7 | 4 | 2,5 | 1,4,6 | 5 | 3 | | 6 | 5 | 9 | 7 | 1,4,9 | | 8 | 3 | 1,7 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
180006 |
Giải nhất |
37531 |
Giải nhì |
79351 |
Giải ba |
62559 57231 |
Giải tư |
97601 50002 34446 89744 97430 01952 83837 |
Giải năm |
7407 |
Giải sáu |
0056 0043 7327 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,6,7 | 0,32,5 | 1 | | 0,5 | 2 | 7 | 4,6 | 3 | 0,12,7 | 4 | 4 | 3,4,6 | | 5 | 1,2,6,9 | 0,4,5 | 6 | 3,7 | 0,2,3,6 | 7 | | | 8 | | 5 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
203654 |
Giải nhất |
47569 |
Giải nhì |
77409 |
Giải ba |
07457 54865 |
Giải tư |
53242 19162 29307 68654 24594 14343 58526 |
Giải năm |
0517 |
Giải sáu |
2147 0967 5477 |
Giải bảy |
075 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | | 1 | 7 | 4,6 | 2 | 6 | 4 | 3 | 7 | 52,9 | 4 | 2,3,7 | 6,7 | 5 | 42,7 | 2 | 6 | 2,5,7,9 | 0,1,3,4 5,6,7 | 7 | 5,7 | | 8 | | 0,6 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
174798 |
Giải nhất |
52683 |
Giải nhì |
32670 |
Giải ba |
31581 92311 |
Giải tư |
86750 63896 45047 70601 05832 84079 34720 |
Giải năm |
5626 |
Giải sáu |
7299 3126 6758 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 1 | 0,1,8,9 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0,62 | 8 | 3 | 2 | | 4 | 7 | | 5 | 0,8 | 22,9 | 6 | | 4 | 7 | 0,9 | 5,9 | 8 | 1,3,9 | 7,8,9 | 9 | 1,6,8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
521078 |
Giải nhất |
16751 |
Giải nhì |
71676 |
Giải ba |
52654 98695 |
Giải tư |
13380 24887 02729 96077 70128 78870 79180 |
Giải năm |
2757 |
Giải sáu |
6423 1625 4619 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,82 | 0 | | 5 | 1 | 9 | | 2 | 3,5,8,9 | 2 | 3 | 6 | 5 | 4 | | 2,9 | 5 | 1,4,7 | 3,7 | 6 | 0 | 5,7,8 | 7 | 0,6,7,8 | 2,7 | 8 | 02,7 | 1,2 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
245326 |
Giải nhất |
96160 |
Giải nhì |
95926 |
Giải ba |
64393 00639 |
Giải tư |
32148 81647 34676 15426 14701 06239 25296 |
Giải năm |
3442 |
Giải sáu |
2423 0319 6547 |
Giải bảy |
728 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 9 | 4 | 2 | 3,63,8 | 2,9 | 3 | 92 | 5 | 4 | 2,72,8 | | 5 | 4 | 23,7,9 | 6 | 0 | 42 | 7 | 6 | 2,4 | 8 | | 1,32 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|